Chuyển đổi 1000 XMR sang XAU
Chuyển đổi 1000 XMR sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 0,081 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:13, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 0,08086500 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.859,0 XAU. Monero giảm -0.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.34%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 37.
Vốn hóa thị trường
1,49 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
24,86 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:13 , việc chuyển đổi 1000 Monero (XMR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 80.86500000000001 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 0,08086500 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Troy Ounce
XMR
XAU
0.01
XMR
0,00080865
XAU
0.1
XMR
0,00808650
XAU
1
XMR
0,08086500
XAU
2
XMR
0,16173000
XAU
3
XMR
0,24259500
XAU
5
XMR
0,40432500
XAU
10
XMR
0,80865000
XAU
20
XMR
1,617300
XAU
25
XMR
2,021625
XAU
50
XMR
4,043250
XAU
100
XMR
8,086500
XAU
250
XMR
20,2163
XAU
500
XMR
40,4325
XAU
1000
XMR
80,8650
XAU
2500
XMR
202,163
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Monero
XAU
XMR
0.01
XAU
0,12366289
XMR
0.1
XAU
1,236629
XMR
1
XAU
12,3663
XMR
2
XAU
24,7326
XMR
3
XAU
37,0989
XMR
5
XAU
61,8314
XMR
10
XAU
123,663
XMR
20
XAU
247,326
XMR
25
XAU
309,157
XMR
50
XAU
618,314
XMR
100
XAU
1.236,629
XMR
250
XAU
3.091,572
XMR
500
XAU
6.183,145
XMR
1000
XAU
12.366,289
XMR
2500
XAU
30.915,724
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-XAU được tạo vào lúc 01:13:36 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC