Chuyển đổi 2 XAU sang XMR
Chuyển đổi 2 XAU sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 0,096 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:34, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XMR đến XAU
Theo dõi
11:34, 11 tháng 12, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 0,09601300 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 43.988,0 XAU. Monero tăng +1.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.62%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 25.
Vốn hóa thị trường
1,77 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
43,99 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:34 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.096013 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 0,09601300 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Troy Ounce
XMR
XAU
0.01
XMR
0,00096013
XAU
0.1
XMR
0,00960130
XAU
1
XMR
0,09601300
XAU
2
XMR
0,19202600
XAU
3
XMR
0,28803900
XAU
5
XMR
0,48006500
XAU
10
XMR
0,96013000
XAU
20
XMR
1,920260
XAU
25
XMR
2,400325
XAU
50
XMR
4,800650
XAU
100
XMR
9,601300
XAU
250
XMR
24,0033
XAU
500
XMR
48,0065
XAU
1000
XMR
96,0130
XAU
2500
XMR
240,033
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Monero
XAU
XMR
0.01
XAU
0,10415256
XMR
0.1
XAU
1,041526
XMR
1
XAU
10,4153
XMR
2
XAU
20,8305
XMR
3
XAU
31,2458
XMR
5
XAU
52,0763
XMR
10
XAU
104,153
XMR
20
XAU
208,305
XMR
25
XAU
260,381
XMR
50
XAU
520,763
XMR
100
XAU
1.041,526
XMR
250
XAU
2.603,814
XMR
500
XAU
5.207,628
XMR
1000
XAU
10.415,256
XMR
2500
XAU
26.038,141
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-XAU được tạo vào lúc 11:34:42 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC