Chuyển đổi 0.1 XAU sang XMR
Chuyển đổi 0.1 XAU sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 0,095 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:42, 10 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XMR đến XAU
Theo dõi
14:42, 10 tháng 12, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 0,09468500 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 44.640,0 XAU. Monero tăng +6.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.08%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 26.
Vốn hóa thị trường
1,75 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
44,64 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:42 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.094685 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 0,09468500 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Troy Ounce
XMR
XAU
0.01
XMR
0,00094685
XAU
0.1
XMR
0,00946850
XAU
1
XMR
0,09468500
XAU
2
XMR
0,18937000
XAU
3
XMR
0,28405500
XAU
5
XMR
0,47342500
XAU
10
XMR
0,94685000
XAU
20
XMR
1,893700
XAU
25
XMR
2,367125
XAU
50
XMR
4,734250
XAU
100
XMR
9,468500
XAU
250
XMR
23,6713
XAU
500
XMR
47,3425
XAU
1000
XMR
94,6850
XAU
2500
XMR
236,713
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Monero
XAU
XMR
0.01
XAU
0,10561335
XMR
0.1
XAU
1,056133
XMR
1
XAU
10,5613
XMR
2
XAU
21,1227
XMR
3
XAU
31,6840
XMR
5
XAU
52,8067
XMR
10
XAU
105,613
XMR
20
XAU
211,227
XMR
25
XAU
264,033
XMR
50
XAU
528,067
XMR
100
XAU
1.056,133
XMR
250
XAU
2.640,334
XMR
500
XAU
5.280,667
XMR
1000
XAU
10.561,335
XMR
2500
XAU
26.403,337
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-XAU được tạo vào lúc 14:42:25 10/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC