Chuyển đổi 1 XAU sang XMR
Chuyển đổi 1 XAU sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 0,069 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:23, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 0,06937900 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.308,48 XAU. Monero giảm -2.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.29%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 35.
Vốn hóa thị trường
1,28 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
17,31 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,83 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:23 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.069379 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 0,06937900 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Troy Ounce

XMR
XAU
0.01
XMR
0,00069379
XAU
0.1
XMR
0,00693790
XAU
1
XMR
0,06937900
XAU
2
XMR
0,13875800
XAU
3
XMR
0,20813700
XAU
5
XMR
0,34689500
XAU
10
XMR
0,69379000
XAU
20
XMR
1,387580
XAU
25
XMR
1,734475
XAU
50
XMR
3,468950
XAU
100
XMR
6,937900
XAU
250
XMR
17,3447
XAU
500
XMR
34,6895
XAU
1000
XMR
69,3790
XAU
2500
XMR
173,448
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Monero
XAU

XMR
0.01
XAU
0,14413583
XMR
0.1
XAU
1,441358
XMR
1
XAU
14,4136
XMR
2
XAU
28,8272
XMR
3
XAU
43,2408
XMR
5
XAU
72,0679
XMR
10
XAU
144,136
XMR
20
XAU
288,272
XMR
25
XAU
360,340
XMR
50
XAU
720,679
XMR
100
XAU
1.441,358
XMR
250
XAU
3.603,396
XMR
500
XAU
7.206,792
XMR
1000
XAU
14.413,583
XMR
2500
XAU
36.033,958
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-XAU được tạo vào lúc 17:23:56 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC