Chuyển đổi 2500 XMR sang XAU
Chuyển đổi 2500 XMR sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 0,08 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:26, 24 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XMR đến XAU
Theo dõi
20:26, 24 tháng 10, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 0,07951900 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 40.936,0 XAU. Monero tăng +3.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.66%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 33.
Vốn hóa thị trường
1,46 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
40,94 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:26 , việc chuyển đổi 2500 Monero (XMR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 198.7975 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 0,07951900 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Troy Ounce
XMR
XAU
0.01
XMR
0,00079519
XAU
0.1
XMR
0,00795190
XAU
1
XMR
0,07951900
XAU
2
XMR
0,15903800
XAU
3
XMR
0,23855700
XAU
5
XMR
0,39759500
XAU
10
XMR
0,79519000
XAU
20
XMR
1,590380
XAU
25
XMR
1,987975
XAU
50
XMR
3,975950
XAU
100
XMR
7,951900
XAU
250
XMR
19,8798
XAU
500
XMR
39,7595
XAU
1000
XMR
79,5190
XAU
2500
XMR
198,798
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Monero
XAU
XMR
0.01
XAU
0,12575611
XMR
0.1
XAU
1,257561
XMR
1
XAU
12,5756
XMR
2
XAU
25,1512
XMR
3
XAU
37,7268
XMR
5
XAU
62,8781
XMR
10
XAU
125,756
XMR
20
XAU
251,512
XMR
25
XAU
314,390
XMR
50
XAU
628,781
XMR
100
XAU
1.257,561
XMR
250
XAU
3.143,903
XMR
500
XAU
6.287,805
XMR
1000
XAU
12.575,611
XMR
2500
XAU
31.439,027
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-XAU được tạo vào lúc 20:26:38 24/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC