Chuyển đổi 0.01 DAI thành BNB
Chuyển đổi 0.01 DAI sang BNB theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 0,002 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:00, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00175999 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 857.047 BNB. Dai tăng +1.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.45%. Tổng cung của Dai là 5.181.810.674,07 US$ và tổng cung lưu thông là 5.181.810.674,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là .
Vốn hóa thị trường
9,12 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,18 T US$
Khối lượng (24h)
857,05 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:00 , việc chuyển đổi 0.01 Dai (DAI) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000175999 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00175999 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BNB mới nhất
Chuyển đổi Dai thành BNB
![dai](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/9956/small/Badge_Dai.png?1696509996)
DAI
![bnb](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/825/small/bnb-icon2_2x.png?1696501970)
BNB
0.01
DAI
0,00001760
BNB
0.1
DAI
0,00017600
BNB
1
DAI
0,00175999
BNB
2
DAI
0,00351998
BNB
3
DAI
0,00527997
BNB
5
DAI
0,00879995
BNB
10
DAI
0,01759990
BNB
20
DAI
0,03519980
BNB
25
DAI
0,04399975
BNB
50
DAI
0,08799950
BNB
100
DAI
0,17599900
BNB
250
DAI
0,43999750
BNB
500
DAI
0,87999500
BNB
1000
DAI
1,759990
BNB
2500
DAI
4,399975
BNB
Chuyển đổi BNB thành Dai
![bnb](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/825/small/bnb-icon2_2x.png?1696501970)
BNB
![dai](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/9956/small/Badge_Dai.png?1696509996)
DAI
0.01
BNB
5,681850
DAI
0.1
BNB
56,8185
DAI
1
BNB
568,185
DAI
2
BNB
1.136,37
DAI
3
BNB
1.704,555
DAI
5
BNB
2.840,925
DAI
10
BNB
5.681,85
DAI
20
BNB
11.363,701
DAI
25
BNB
14.204,626
DAI
50
BNB
28.409,252
DAI
100
BNB
56.818,505
DAI
250
BNB
142.046,262
DAI
500
BNB
284.092,523
DAI
1000
BNB
568.185,047
DAI
2500
BNB
1.420.462,616
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
DAI-BNB page created at 07:00:25 3/7/2024 UTC
Last Updated at 07:00:25 3/7/2024 UTC