Chuyển đổi 20 BRL sang DAI
Chuyển đổi 20 BRL sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 5,81 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:14, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến BRL
Theo dõi
19:14, 25 tháng 11, 2024
0 BRL
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 5,810000 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 880.352.139 R$. Dai tăng +0.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +1.07%. Tổng cung của Dai là 3.509.888.027,18 US$ và tổng cung lưu thông là 3.509.888.027,18 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
20,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,51 T US$
Khối lượng (24h)
880,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:14 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.81 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 5,810000 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BRL mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Brazil Real
Chuyển đổi Brazil Real sang Dai
BRL
DAI
0.01
BRL
0,00172117
DAI
0.1
BRL
0,01721170
DAI
1
BRL
0,17211704
DAI
2
BRL
0,34423408
DAI
3
BRL
0,51635112
DAI
5
BRL
0,86058520
DAI
10
BRL
1,721170
DAI
20
BRL
3,442341
DAI
25
BRL
4,302926
DAI
50
BRL
8,605852
DAI
100
BRL
17,2117
DAI
250
BRL
43,0293
DAI
500
BRL
86,0585
DAI
1000
BRL
172,117
DAI
2500
BRL
430,293
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-BRL được tạo vào lúc 19:14:46 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC