Chuyển đổi 50 DAI thành BTC
Chuyển đổi 50 DAI sang BTC theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 0 BTC
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:02, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00001613 BTC với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.140,00 BTC. Dai tăng +1.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.09%. Tổng cung của Dai là 5.151.836.417,58 US$ và tổng cung lưu thông là 5.133.756.058,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là .
Vốn hóa thị trường
82,88 N US$
Nguồn cung lưu thông
5,13 T US$
Khối lượng (24h)
9,14 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:02 , việc chuyển đổi 50 Dai (DAI) sang BTC bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0008065 BTC. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00001613 BTC BTC, trong khi 1 BTC bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang BTC mới nhất
Chuyển đổi Dai thành Bitcoin
DAI
BTC
0.01
DAI
0,00000016
BTC
0.1
DAI
0,00000161
BTC
1
DAI
0,00001613
BTC
2
DAI
0,00003226
BTC
3
DAI
0,00004839
BTC
5
DAI
0,00008065
BTC
10
DAI
0,00016130
BTC
20
DAI
0,00032260
BTC
25
DAI
0,00040325
BTC
50
DAI
0,00080650
BTC
100
DAI
0,00161300
BTC
250
DAI
0,00403250
BTC
500
DAI
0,00806500
BTC
1000
DAI
0,01613000
BTC
2500
DAI
0,04032500
BTC
Chuyển đổi Bitcoin thành Dai
BTC
DAI
0.01
BTC
619,963
DAI
0.1
BTC
6.199,628
DAI
1
BTC
61.996,28
DAI
2
BTC
123.992,56
DAI
3
BTC
185.988,841
DAI
5
BTC
309.981,401
DAI
10
BTC
619.962,802
DAI
20
BTC
1.239.925,604
DAI
25
BTC
1.549.907,006
DAI
50
BTC
3.099.814,011
DAI
100
BTC
6.199.628,022
DAI
250
BTC
15.499.070,056
DAI
500
BTC
30.998.140,112
DAI
1000
BTC
61.996.280,223
DAI
2500
BTC
154.990.700,558
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
DAI-BTC page created at 16:02:07 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:02:07 2/7/2024 UTC