Chuyển đổi 50 DAI sang HKD
Chuyển đổi 50 DAI sang HKD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 7,79 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:56, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến HKD
Theo dõi
20:56, 25 tháng 11, 2024
0 HKD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 7,790000 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.178.832.751 HK$. Dai tăng +0.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.73%. Tổng cung của Dai là 3.509.888.027,18 US$ và tổng cung lưu thông là 3.509.888.027,18 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
27,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,51 T US$
Khối lượng (24h)
1,18 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:56 , việc chuyển đổi 50 Dai (DAI) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 389.5 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 7,790000 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang HKD mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Hong Kong Dollar
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang Dai
HKD
DAI
0.01
HKD
0,00128370
DAI
0.1
HKD
0,01283697
DAI
1
HKD
0,12836970
DAI
2
HKD
0,25673941
DAI
3
HKD
0,38510911
DAI
5
HKD
0,64184852
DAI
10
HKD
1,283697
DAI
20
HKD
2,567394
DAI
25
HKD
3,209243
DAI
50
HKD
6,418485
DAI
100
HKD
12,8370
DAI
250
HKD
32,0924
DAI
500
HKD
64,1849
DAI
1000
HKD
128,370
DAI
2500
HKD
320,924
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-HKD được tạo vào lúc 20:56:31 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC