Chuyển đổi 0.1 ILS sang DAI
Chuyển đổi 0.1 ILS sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 3,34 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:07, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 3,340000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 244.388.019 ₪. Dai giảm -0.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.01%. Tổng cung của Dai là 3.608.540.464 US$ và tổng cung lưu thông là 3.607.938.796,74 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
12,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,61 T US$
Khối lượng (24h)
244,39 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:07 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.34 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 3,340000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Israeli New Shekel
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Dai
ILS

DAI
0.01
ILS
0,00299401
DAI
0.1
ILS
0,02994012
DAI
1
ILS
0,29940120
DAI
2
ILS
0,59880240
DAI
3
ILS
0,89820359
DAI
5
ILS
1,497006
DAI
10
ILS
2,994012
DAI
20
ILS
5,988024
DAI
25
ILS
7,485030
DAI
50
ILS
14,9701
DAI
100
ILS
29,9401
DAI
250
ILS
74,8503
DAI
500
ILS
149,701
DAI
1000
ILS
299,401
DAI
2500
ILS
748,503
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ILS được tạo vào lúc 15:07:14 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC