Chuyển đổi 500 NGN sang DAI
Chuyển đổi 500 NGN sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 1.604,63 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:18, 15 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 1.604,63 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 163.915.831.520 NGN. Dai tăng +0.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.02%. Tổng cung của Dai là 3.144.448.384,54 US$ và tổng cung lưu thông là 3.144.448.384,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 37.
Vốn hóa thị trường
5,05 NT US$
Nguồn cung lưu thông
3,14 T US$
Khối lượng (24h)
163,92 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:18 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1604.63 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 1.604,63 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Nigerian Naira
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Dai
NGN

DAI
0.01
NGN
0,00000623
DAI
0.1
NGN
0,00006232
DAI
1
NGN
0,00062320
DAI
2
NGN
0,00124639
DAI
3
NGN
0,00186959
DAI
5
NGN
0,00311598
DAI
10
NGN
0,00623197
DAI
20
NGN
0,01246393
DAI
25
NGN
0,01557992
DAI
50
NGN
0,03115983
DAI
100
NGN
0,06231966
DAI
250
NGN
0,15579916
DAI
500
NGN
0,31159831
DAI
1000
NGN
0,62319662
DAI
2500
NGN
1,557992
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-NGN được tạo vào lúc 10:18:24 15/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC