Chuyển đổi 5 DAI sang THB
Chuyển đổi 5 DAI sang THB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 34,68 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:25, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến THB
Theo dõi
17:25, 25 tháng 11, 2024
0 THB
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 34,6800 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.251.026.612 ฿. Dai tăng +0.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.84%. Tổng cung của Dai là 3.509.888.027,18 US$ và tổng cung lưu thông là 3.509.888.027,18 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
121,81 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,51 T US$
Khối lượng (24h)
5,25 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:25 , việc chuyển đổi 5 Dai (DAI) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 173.4 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 34,6800 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang THB mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Thai Baht
Chuyển đổi Thai Baht sang Dai
THB
DAI
0.01
THB
0,00028835
DAI
0.1
THB
0,00288351
DAI
1
THB
0,02883506
DAI
2
THB
0,05767013
DAI
3
THB
0,08650519
DAI
5
THB
0,14417532
DAI
10
THB
0,28835063
DAI
20
THB
0,57670127
DAI
25
THB
0,72087659
DAI
50
THB
1,441753
DAI
100
THB
2,883506
DAI
250
THB
7,208766
DAI
500
THB
14,4175
DAI
1000
THB
28,8351
DAI
2500
THB
72,0877
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-THB được tạo vào lúc 17:25:46 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC