Chuyển đổi 5 DAI sang UAH
Chuyển đổi 5 DAI sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 41,48 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:30, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến UAH
Theo dõi
12:30, 22 tháng 11, 2024
0 UAH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 41,4800 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.118.610.666 UAH. Dai tăng +0.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.02%. Tổng cung của Dai là 3.445.863.873,9 US$ và tổng cung lưu thông là 3.443.289.275,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
142,79 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,44 T US$
Khối lượng (24h)
6,12 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:30 , việc chuyển đổi 5 Dai (DAI) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 207.39999999999998 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 41,4800 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ukrainian Hryvnia
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Dai
UAH
DAI
0.01
UAH
0,00024108
DAI
0.1
UAH
0,00241080
DAI
1
UAH
0,02410800
DAI
2
UAH
0,04821601
DAI
3
UAH
0,07232401
DAI
5
UAH
0,12054002
DAI
10
UAH
0,24108004
DAI
20
UAH
0,48216008
DAI
25
UAH
0,60270010
DAI
50
UAH
1,205400
DAI
100
UAH
2,410800
DAI
250
UAH
6,027001
DAI
500
UAH
12,0540
DAI
1000
UAH
24,1080
DAI
2500
UAH
60,2700
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-UAH được tạo vào lúc 12:30:26 22/11/2024
Last Updated at 12:30:26 22/11/2024 UTC