Chuyển đổi 1000 DAI sang UAH
Chuyển đổi 1000 DAI sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 42,23 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:26, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 42,2300 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.451.593.262 UAH. Dai tăng +0.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.15%. Tổng cung của Dai là 4.423.024.640,48 US$ và tổng cung lưu thông là 4.434.037.016,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 35.
Vốn hóa thị trường
187,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
4,43 T US$
Khối lượng (24h)
9,45 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:26 , việc chuyển đổi 1000 Dai (DAI) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 42230 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 42,2300 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ukrainian Hryvnia
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Dai
UAH
DAI
0.01
UAH
0,00023680
DAI
0.1
UAH
0,00236798
DAI
1
UAH
0,02367985
DAI
2
UAH
0,04735970
DAI
3
UAH
0,07103955
DAI
5
UAH
0,11839924
DAI
10
UAH
0,23679848
DAI
20
UAH
0,47359697
DAI
25
UAH
0,59199621
DAI
50
UAH
1,183992
DAI
100
UAH
2,367985
DAI
250
UAH
5,919962
DAI
500
UAH
11,8399
DAI
1000
UAH
23,6798
DAI
2500
UAH
59,1996
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-UAH được tạo vào lúc 04:26:20 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC