Chuyển đổi 1000 DAI sang UAH
Chuyển đổi 1000 DAI sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 41,43 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:34, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 41,4300 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.633.577.812 UAH. Dai giảm -0.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng -0.00%. Tổng cung của Dai là 3.696.832.258,12 US$ và tổng cung lưu thông là 3.696.832.258,12 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
153,15 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,7 T US$
Khối lượng (24h)
3,63 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:34 , việc chuyển đổi 1000 Dai (DAI) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 41430 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 41,4300 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ukrainian Hryvnia
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Dai
UAH

DAI
0.01
UAH
0,00024137
DAI
0.1
UAH
0,00241371
DAI
1
UAH
0,02413710
DAI
2
UAH
0,04827420
DAI
3
UAH
0,07241130
DAI
5
UAH
0,12068549
DAI
10
UAH
0,24137099
DAI
20
UAH
0,48274197
DAI
25
UAH
0,60342747
DAI
50
UAH
1,206855
DAI
100
UAH
2,413710
DAI
250
UAH
6,034275
DAI
500
UAH
12,0685
DAI
1000
UAH
24,1371
DAI
2500
UAH
60,3427
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-UAH được tạo vào lúc 01:34:21 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC