Chuyển đổi 1 BCH sang ENS
Chuyển đổi 1 BCH sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 0,047 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:15, 14 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,04716507 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 106.927 BCH. Ethereum Name Service tăng +2.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.11%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 126.
Vốn hóa thị trường
1,56 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
106,93 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:15 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04716507 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,04716507 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Bitcoin Cash

ENS

BCH
0.01
ENS
0,00047165
BCH
0.1
ENS
0,00471651
BCH
1
ENS
0,04716507
BCH
2
ENS
0,09433014
BCH
3
ENS
0,14149521
BCH
5
ENS
0,23582535
BCH
10
ENS
0,47165070
BCH
20
ENS
0,94330140
BCH
25
ENS
1,179127
BCH
50
ENS
2,358254
BCH
100
ENS
4,716507
BCH
250
ENS
11,7913
BCH
500
ENS
23,5825
BCH
1000
ENS
47,1651
BCH
2500
ENS
117,913
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Ethereum Name Service

BCH

ENS
0.01
BCH
0,21202131
ENS
0.1
BCH
2,120213
ENS
1
BCH
21,2021
ENS
2
BCH
42,4043
ENS
3
BCH
63,6064
ENS
5
BCH
106,011
ENS
10
BCH
212,021
ENS
20
BCH
424,043
ENS
25
BCH
530,053
ENS
50
BCH
1.060,107
ENS
100
BCH
2.120,213
ENS
250
BCH
5.300,533
ENS
500
BCH
10.601,066
ENS
1000
BCH
21.202,131
ENS
2500
BCH
53.005,328
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BCH được tạo vào lúc 22:15:22 14/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC