Chuyển đổi 1000 BCH sang ENS
Chuyển đổi 1000 BCH sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 0,044 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:24, 15 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,04386024 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 74.806,0 BCH. Ethereum Name Service giảm -7.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.46%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 125.
Vốn hóa thị trường
1,45 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
74,81 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:24 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04386024 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,04386024 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Bitcoin Cash

ENS

BCH
0.01
ENS
0,00043860
BCH
0.1
ENS
0,00438602
BCH
1
ENS
0,04386024
BCH
2
ENS
0,08772048
BCH
3
ENS
0,13158072
BCH
5
ENS
0,21930120
BCH
10
ENS
0,43860240
BCH
20
ENS
0,87720480
BCH
25
ENS
1,096506
BCH
50
ENS
2,193012
BCH
100
ENS
4,386024
BCH
250
ENS
10,9651
BCH
500
ENS
21,9301
BCH
1000
ENS
43,8602
BCH
2500
ENS
109,651
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Ethereum Name Service

BCH

ENS
0.01
BCH
0,22799693
ENS
0.1
BCH
2,279969
ENS
1
BCH
22,7997
ENS
2
BCH
45,5994
ENS
3
BCH
68,3991
ENS
5
BCH
113,998
ENS
10
BCH
227,997
ENS
20
BCH
455,994
ENS
25
BCH
569,992
ENS
50
BCH
1.139,985
ENS
100
BCH
2.279,969
ENS
250
BCH
5.699,923
ENS
500
BCH
11.399,846
ENS
1000
BCH
22.799,693
ENS
2500
BCH
56.999,232
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BCH được tạo vào lúc 20:24:56 15/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC