Chuyển đổi 1000 ENS sang BCH
Chuyển đổi 1000 ENS sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 0,047 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:45, 15 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,04652265 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 89.919,0 BCH. Ethereum Name Service tăng +2.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.46%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 125.
Vốn hóa thị trường
1,54 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
89,92 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:45 , việc chuyển đổi 1000 Ethereum Name Service (ENS) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 46.52265 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,04652265 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Bitcoin Cash

ENS

BCH
0.01
ENS
0,00046523
BCH
0.1
ENS
0,00465227
BCH
1
ENS
0,04652265
BCH
2
ENS
0,09304530
BCH
3
ENS
0,13956795
BCH
5
ENS
0,23261325
BCH
10
ENS
0,46522650
BCH
20
ENS
0,93045300
BCH
25
ENS
1,163066
BCH
50
ENS
2,326133
BCH
100
ENS
4,652265
BCH
250
ENS
11,6307
BCH
500
ENS
23,2613
BCH
1000
ENS
46,5227
BCH
2500
ENS
116,307
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Ethereum Name Service

BCH

ENS
0.01
BCH
0,21494906
ENS
0.1
BCH
2,149491
ENS
1
BCH
21,4949
ENS
2
BCH
42,9898
ENS
3
BCH
64,4847
ENS
5
BCH
107,475
ENS
10
BCH
214,949
ENS
20
BCH
429,898
ENS
25
BCH
537,373
ENS
50
BCH
1.074,745
ENS
100
BCH
2.149,491
ENS
250
BCH
5.373,727
ENS
500
BCH
10.747,453
ENS
1000
BCH
21.494,906
ENS
2500
BCH
53.737,266
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BCH được tạo vào lúc 02:45:34 15/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC