Chuyển đổi 0.01 ENS sang BCH
Chuyển đổi 0.01 ENS sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 0,047 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:09, 2 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,04733905 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 249.348 BCH. Ethereum Name Service giảm -0.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.60%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 122.
Vốn hóa thị trường
1,57 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
249,35 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:09 , việc chuyển đổi 0.01 Ethereum Name Service (ENS) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00047339050000000003 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,04733905 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Bitcoin Cash

ENS

BCH
0.01
ENS
0,00047339
BCH
0.1
ENS
0,00473391
BCH
1
ENS
0,04733905
BCH
2
ENS
0,09467810
BCH
3
ENS
0,14201715
BCH
5
ENS
0,23669525
BCH
10
ENS
0,47339050
BCH
20
ENS
0,94678100
BCH
25
ENS
1,183476
BCH
50
ENS
2,366953
BCH
100
ENS
4,733905
BCH
250
ENS
11,8348
BCH
500
ENS
23,6695
BCH
1000
ENS
47,3391
BCH
2500
ENS
118,348
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Ethereum Name Service

BCH

ENS
0.01
BCH
0,21124209
ENS
0.1
BCH
2,112421
ENS
1
BCH
21,1242
ENS
2
BCH
42,2484
ENS
3
BCH
63,3726
ENS
5
BCH
105,621
ENS
10
BCH
211,242
ENS
20
BCH
422,484
ENS
25
BCH
528,105
ENS
50
BCH
1.056,21
ENS
100
BCH
2.112,421
ENS
250
BCH
5.281,052
ENS
500
BCH
10.562,105
ENS
1000
BCH
21.124,209
ENS
2500
BCH
52.810,523
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BCH được tạo vào lúc 05:09:22 2/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC