Chuyển đổi 500 BCH sang ENS
Chuyển đổi 500 BCH sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 0,05 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:06, 24 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,04951008 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 182.305 BCH. Ethereum Name Service tăng +6.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +1.95%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 131.
Vốn hóa thị trường
1,64 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
182,31 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:06 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04951008 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,04951008 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Bitcoin Cash

ENS

BCH
0.01
ENS
0,00049510
BCH
0.1
ENS
0,00495101
BCH
1
ENS
0,04951008
BCH
2
ENS
0,09902016
BCH
3
ENS
0,14853024
BCH
5
ENS
0,24755040
BCH
10
ENS
0,49510080
BCH
20
ENS
0,99020160
BCH
25
ENS
1,237752
BCH
50
ENS
2,475504
BCH
100
ENS
4,951008
BCH
250
ENS
12,3775
BCH
500
ENS
24,7550
BCH
1000
ENS
49,5101
BCH
2500
ENS
123,775
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Ethereum Name Service

BCH

ENS
0.01
BCH
0,20197907
ENS
0.1
BCH
2,019791
ENS
1
BCH
20,1979
ENS
2
BCH
40,3958
ENS
3
BCH
60,5937
ENS
5
BCH
100,990
ENS
10
BCH
201,979
ENS
20
BCH
403,958
ENS
25
BCH
504,948
ENS
50
BCH
1.009,895
ENS
100
BCH
2.019,791
ENS
250
BCH
5.049,477
ENS
500
BCH
10.098,954
ENS
1000
BCH
20.197,907
ENS
2500
BCH
50.494,768
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BCH được tạo vào lúc 19:06:23 24/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC