Chuyển đổi 25 BCH sang ENS
Chuyển đổi 25 BCH sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 0,051 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:24, 31 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,05090805 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 216.510 BCH. Ethereum Name Service giảm -5.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +1.66%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 124.
Vốn hóa thị trường
1,68 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
216,51 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:24 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05090805 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,05090805 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Bitcoin Cash

ENS

BCH
0.01
ENS
0,00050908
BCH
0.1
ENS
0,00509081
BCH
1
ENS
0,05090805
BCH
2
ENS
0,10181610
BCH
3
ENS
0,15272415
BCH
5
ENS
0,25454025
BCH
10
ENS
0,50908050
BCH
20
ENS
1,018161
BCH
25
ENS
1,272701
BCH
50
ENS
2,545403
BCH
100
ENS
5,090805
BCH
250
ENS
12,7270
BCH
500
ENS
25,4540
BCH
1000
ENS
50,9081
BCH
2500
ENS
127,270
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Ethereum Name Service

BCH

ENS
0.01
BCH
0,19643259
ENS
0.1
BCH
1,964326
ENS
1
BCH
19,6433
ENS
2
BCH
39,2865
ENS
3
BCH
58,9298
ENS
5
BCH
98,2163
ENS
10
BCH
196,433
ENS
20
BCH
392,865
ENS
25
BCH
491,081
ENS
50
BCH
982,163
ENS
100
BCH
1.964,326
ENS
250
BCH
4.910,815
ENS
500
BCH
9.821,629
ENS
1000
BCH
19.643,259
ENS
2500
BCH
49.108,147
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BCH được tạo vào lúc 15:24:35 31/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC