Chuyển đổi 25 BCH sang ENS
Chuyển đổi 25 BCH sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 0,045 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:18, 15 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,04459105 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 86.007,0 BCH. Ethereum Name Service giảm -4.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -1.14%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 126.
Vốn hóa thị trường
1,48 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
86,01 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:18 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04459105 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,04459105 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Bitcoin Cash

ENS

BCH
0.01
ENS
0,00044591
BCH
0.1
ENS
0,00445911
BCH
1
ENS
0,04459105
BCH
2
ENS
0,08918210
BCH
3
ENS
0,13377315
BCH
5
ENS
0,22295525
BCH
10
ENS
0,44591050
BCH
20
ENS
0,89182100
BCH
25
ENS
1,114776
BCH
50
ENS
2,229553
BCH
100
ENS
4,459105
BCH
250
ENS
11,1478
BCH
500
ENS
22,2955
BCH
1000
ENS
44,5911
BCH
2500
ENS
111,478
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Ethereum Name Service

BCH

ENS
0.01
BCH
0,22426025
ENS
0.1
BCH
2,242602
ENS
1
BCH
22,4260
ENS
2
BCH
44,8520
ENS
3
BCH
67,2781
ENS
5
BCH
112,130
ENS
10
BCH
224,260
ENS
20
BCH
448,520
ENS
25
BCH
560,651
ENS
50
BCH
1.121,301
ENS
100
BCH
2.242,602
ENS
250
BCH
5.606,506
ENS
500
BCH
11.213,012
ENS
1000
BCH
22.426,025
ENS
2500
BCH
56.065,062
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BCH được tạo vào lúc 18:18:50 15/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC