Chuyển đổi 2 BCH sang ENS
Chuyển đổi 2 BCH sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 0,047 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:03, 14 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,04668514 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 128.839 BCH. Ethereum Name Service giảm -2.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.49%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 125.
Vốn hóa thị trường
1,55 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
128,84 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:03 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04668514 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,04668514 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Bitcoin Cash

ENS

BCH
0.01
ENS
0,00046685
BCH
0.1
ENS
0,00466851
BCH
1
ENS
0,04668514
BCH
2
ENS
0,09337028
BCH
3
ENS
0,14005542
BCH
5
ENS
0,23342570
BCH
10
ENS
0,46685140
BCH
20
ENS
0,93370280
BCH
25
ENS
1,167129
BCH
50
ENS
2,334257
BCH
100
ENS
4,668514
BCH
250
ENS
11,6713
BCH
500
ENS
23,3426
BCH
1000
ENS
46,6851
BCH
2500
ENS
116,713
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Ethereum Name Service

BCH

ENS
0.01
BCH
0,21420092
ENS
0.1
BCH
2,142009
ENS
1
BCH
21,4201
ENS
2
BCH
42,8402
ENS
3
BCH
64,2603
ENS
5
BCH
107,100
ENS
10
BCH
214,201
ENS
20
BCH
428,402
ENS
25
BCH
535,502
ENS
50
BCH
1.071,005
ENS
100
BCH
2.142,009
ENS
250
BCH
5.355,023
ENS
500
BCH
10.710,046
ENS
1000
BCH
21.420,092
ENS
2500
BCH
53.550,23
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BCH được tạo vào lúc 19:03:11 14/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC