Chuyển đổi 0.01 BCH sang ENS
Chuyển đổi 0.01 BCH sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 0,046 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:51, 15 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,04574960 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 89.186,0 BCH. Ethereum Name Service giảm -1.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.08%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 126.
Vốn hóa thị trường
1,52 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
89,19 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:51 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0457496 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,04574960 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Bitcoin Cash

ENS

BCH
0.01
ENS
0,00045750
BCH
0.1
ENS
0,00457496
BCH
1
ENS
0,04574960
BCH
2
ENS
0,09149920
BCH
3
ENS
0,13724880
BCH
5
ENS
0,22874800
BCH
10
ENS
0,45749600
BCH
20
ENS
0,91499200
BCH
25
ENS
1,143740
BCH
50
ENS
2,287480
BCH
100
ENS
4,574960
BCH
250
ENS
11,4374
BCH
500
ENS
22,8748
BCH
1000
ENS
45,7496
BCH
2500
ENS
114,374
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Ethereum Name Service

BCH

ENS
0.01
BCH
0,21858115
ENS
0.1
BCH
2,185811
ENS
1
BCH
21,8581
ENS
2
BCH
43,7162
ENS
3
BCH
65,5743
ENS
5
BCH
109,291
ENS
10
BCH
218,581
ENS
20
BCH
437,162
ENS
25
BCH
546,453
ENS
50
BCH
1.092,906
ENS
100
BCH
2.185,811
ENS
250
BCH
5.464,529
ENS
500
BCH
10.929,057
ENS
1000
BCH
21.858,115
ENS
2500
BCH
54.645,287
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BCH được tạo vào lúc 08:51:14 15/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC