Chuyển đổi 0.01 BCH sang ENS
Chuyển đổi 0.01 BCH sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 0,046 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:21, 24 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,04626829 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 225.424 BCH. Ethereum Name Service giảm -2.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.57%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 133.
Vốn hóa thị trường
1,53 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
225,42 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:21 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04626829 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,04626829 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Bitcoin Cash

ENS

BCH
0.01
ENS
0,00046268
BCH
0.1
ENS
0,00462683
BCH
1
ENS
0,04626829
BCH
2
ENS
0,09253658
BCH
3
ENS
0,13880487
BCH
5
ENS
0,23134145
BCH
10
ENS
0,46268290
BCH
20
ENS
0,92536580
BCH
25
ENS
1,156707
BCH
50
ENS
2,313415
BCH
100
ENS
4,626829
BCH
250
ENS
11,5671
BCH
500
ENS
23,1341
BCH
1000
ENS
46,2683
BCH
2500
ENS
115,671
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Ethereum Name Service

BCH

ENS
0.01
BCH
0,21613075
ENS
0.1
BCH
2,161307
ENS
1
BCH
21,6131
ENS
2
BCH
43,2261
ENS
3
BCH
64,8392
ENS
5
BCH
108,065
ENS
10
BCH
216,131
ENS
20
BCH
432,261
ENS
25
BCH
540,327
ENS
50
BCH
1.080,654
ENS
100
BCH
2.161,307
ENS
250
BCH
5.403,269
ENS
500
BCH
10.806,537
ENS
1000
BCH
21.613,075
ENS
2500
BCH
54.032,686
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BCH được tạo vào lúc 16:21:26 24/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC