Chuyển đổi 250 ENS sang XAU
Chuyển đổi 250 ENS sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 0,003 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:10, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ENS đến XAU
Theo dõi
20:10, 11 tháng 12, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,00253673 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.312,06 XAU. Ethereum Name Service giảm -8.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.16%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.192.601,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 174.
Vốn hóa thị trường
97,04 N US$
Nguồn cung lưu thông
38,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,31 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:10 , việc chuyển đổi 250 Ethereum Name Service (ENS) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.6341825 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,00253673 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Troy Ounce
ENS
XAU
0.01
ENS
0,00002537
XAU
0.1
ENS
0,00025367
XAU
1
ENS
0,00253673
XAU
2
ENS
0,00507346
XAU
3
ENS
0,00761019
XAU
5
ENS
0,01268365
XAU
10
ENS
0,02536730
XAU
20
ENS
0,05073460
XAU
25
ENS
0,06341825
XAU
50
ENS
0,12683650
XAU
100
ENS
0,25367300
XAU
250
ENS
0,63418250
XAU
500
ENS
1,268365
XAU
1000
ENS
2,536730
XAU
2500
ENS
6,341825
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Ethereum Name Service
XAU
ENS
0.01
XAU
3,942083
ENS
0.1
XAU
39,4208
ENS
1
XAU
394,208
ENS
2
XAU
788,417
ENS
3
XAU
1.182,625
ENS
5
XAU
1.971,041
ENS
10
XAU
3.942,083
ENS
20
XAU
7.884,166
ENS
25
XAU
9.855,207
ENS
50
XAU
19.710,415
ENS
100
XAU
39.420,829
ENS
250
XAU
98.552,073
ENS
500
XAU
197.104,146
ENS
1000
XAU
394.208,292
ENS
2500
XAU
985.520,729
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-XAU được tạo vào lúc 20:10:24 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC