Chuyển đổi 500 XAU sang ENS
Chuyển đổi 500 XAU sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 0,006 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:13, 1 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,00628787 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.548,28 XAU. Ethereum Name Service tăng +1.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.18%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 126.
Vốn hóa thị trường
208,65 N US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
14,55 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:13 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00628787 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,00628787 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Troy Ounce

ENS
XAU
0.01
ENS
0,00006288
XAU
0.1
ENS
0,00062879
XAU
1
ENS
0,00628787
XAU
2
ENS
0,01257574
XAU
3
ENS
0,01886361
XAU
5
ENS
0,03143935
XAU
10
ENS
0,06287870
XAU
20
ENS
0,12575740
XAU
25
ENS
0,15719675
XAU
50
ENS
0,31439350
XAU
100
ENS
0,62878700
XAU
250
ENS
1,571968
XAU
500
ENS
3,143935
XAU
1000
ENS
6,287870
XAU
2500
ENS
15,7197
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Ethereum Name Service
XAU

ENS
0.01
XAU
1,590364
ENS
0.1
XAU
15,9036
ENS
1
XAU
159,036
ENS
2
XAU
318,073
ENS
3
XAU
477,109
ENS
5
XAU
795,182
ENS
10
XAU
1.590,364
ENS
20
XAU
3.180,727
ENS
25
XAU
3.975,909
ENS
50
XAU
7.951,818
ENS
100
XAU
15.903,637
ENS
250
XAU
39.759,092
ENS
500
XAU
79.518,183
ENS
1000
XAU
159.036,367
ENS
2500
XAU
397.590,917
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-XAU được tạo vào lúc 02:13:28 1/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC