Chuyển đổi 2 XAU sang ENS
Chuyển đổi 2 XAU sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 0,006 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:19, 14 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,00586133 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.487,0 XAU. Ethereum Name Service giảm -0.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.05%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 127.
Vốn hóa thị trường
194,29 N US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
21,49 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:19 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00586133 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,00586133 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Troy Ounce

ENS
XAU
0.01
ENS
0,00005861
XAU
0.1
ENS
0,00058613
XAU
1
ENS
0,00586133
XAU
2
ENS
0,01172266
XAU
3
ENS
0,01758399
XAU
5
ENS
0,02930665
XAU
10
ENS
0,05861330
XAU
20
ENS
0,11722660
XAU
25
ENS
0,14653325
XAU
50
ENS
0,29306650
XAU
100
ENS
0,58613300
XAU
250
ENS
1,465333
XAU
500
ENS
2,930665
XAU
1000
ENS
5,861330
XAU
2500
ENS
14,6533
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Ethereum Name Service
XAU

ENS
0.01
XAU
1,706097
ENS
0.1
XAU
17,0610
ENS
1
XAU
170,610
ENS
2
XAU
341,219
ENS
3
XAU
511,829
ENS
5
XAU
853,049
ENS
10
XAU
1.706,097
ENS
20
XAU
3.412,195
ENS
25
XAU
4.265,244
ENS
50
XAU
8.530,487
ENS
100
XAU
17.060,974
ENS
250
XAU
42.652,436
ENS
500
XAU
85.304,871
ENS
1000
XAU
170.609,742
ENS
2500
XAU
426.524,355
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-XAU được tạo vào lúc 12:19:18 14/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC