Chuyển đổi 3 ENS sang XAU
Chuyển đổi 3 ENS sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 0,005 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:32, 24 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,00524293 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.305,41 XAU. Ethereum Name Service tăng +3.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +1.31%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 131.
Vốn hóa thị trường
173,83 N US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
19,31 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:32 , việc chuyển đổi 3 Ethereum Name Service (ENS) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01572879 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,00524293 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Troy Ounce

ENS
XAU
0.01
ENS
0,00005243
XAU
0.1
ENS
0,00052429
XAU
1
ENS
0,00524293
XAU
2
ENS
0,01048586
XAU
3
ENS
0,01572879
XAU
5
ENS
0,02621465
XAU
10
ENS
0,05242930
XAU
20
ENS
0,10485860
XAU
25
ENS
0,13107325
XAU
50
ENS
0,26214650
XAU
100
ENS
0,52429300
XAU
250
ENS
1,310732
XAU
500
ENS
2,621465
XAU
1000
ENS
5,242930
XAU
2500
ENS
13,1073
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Ethereum Name Service
XAU

ENS
0.01
XAU
1,907330
ENS
0.1
XAU
19,0733
ENS
1
XAU
190,733
ENS
2
XAU
381,466
ENS
3
XAU
572,199
ENS
5
XAU
953,665
ENS
10
XAU
1.907,33
ENS
20
XAU
3.814,661
ENS
25
XAU
4.768,326
ENS
50
XAU
9.536,652
ENS
100
XAU
19.073,304
ENS
250
XAU
47.683,261
ENS
500
XAU
95.366,522
ENS
1000
XAU
190.733,044
ENS
2500
XAU
476.832,611
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-XAU được tạo vào lúc 17:32:31 24/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC