Chuyển đổi 2500 XAU sang ENS
Chuyển đổi 2500 XAU sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 0,003 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:11, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ENS đến XAU
Theo dõi
16:11, 11 tháng 12, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,00258981 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.283,07 XAU. Ethereum Name Service giảm -4.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.51%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.192.601,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 175.
Vốn hóa thị trường
98,93 N US$
Nguồn cung lưu thông
38,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,28 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:11 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00258981 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,00258981 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Troy Ounce
ENS
XAU
0.01
ENS
0,00002590
XAU
0.1
ENS
0,00025898
XAU
1
ENS
0,00258981
XAU
2
ENS
0,00517962
XAU
3
ENS
0,00776943
XAU
5
ENS
0,01294905
XAU
10
ENS
0,02589810
XAU
20
ENS
0,05179620
XAU
25
ENS
0,06474525
XAU
50
ENS
0,12949050
XAU
100
ENS
0,25898100
XAU
250
ENS
0,64745250
XAU
500
ENS
1,294905
XAU
1000
ENS
2,589810
XAU
2500
ENS
6,474525
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Ethereum Name Service
XAU
ENS
0.01
XAU
3,861287
ENS
0.1
XAU
38,6129
ENS
1
XAU
386,129
ENS
2
XAU
772,257
ENS
3
XAU
1.158,386
ENS
5
XAU
1.930,644
ENS
10
XAU
3.861,287
ENS
20
XAU
7.722,574
ENS
25
XAU
9.653,218
ENS
50
XAU
19.306,436
ENS
100
XAU
38.612,871
ENS
250
XAU
96.532,178
ENS
500
XAU
193.064,356
ENS
1000
XAU
386.128,712
ENS
2500
XAU
965.321,78
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-XAU được tạo vào lúc 16:11:54 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC