Chuyển đổi 10 XAU sang ENS
Chuyển đổi 10 XAU sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 0,006 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:16, 14 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,00585880 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.282,41 XAU. Ethereum Name Service tăng +1.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.42%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 126.
Vốn hóa thị trường
194,19 N US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
13,28 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:16 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0058588 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,00585880 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Troy Ounce

ENS
XAU
0.01
ENS
0,00005859
XAU
0.1
ENS
0,00058588
XAU
1
ENS
0,00585880
XAU
2
ENS
0,01171760
XAU
3
ENS
0,01757640
XAU
5
ENS
0,02929400
XAU
10
ENS
0,05858800
XAU
20
ENS
0,11717600
XAU
25
ENS
0,14647000
XAU
50
ENS
0,29294000
XAU
100
ENS
0,58588000
XAU
250
ENS
1,464700
XAU
500
ENS
2,929400
XAU
1000
ENS
5,858800
XAU
2500
ENS
14,6470
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Ethereum Name Service
XAU

ENS
0.01
XAU
1,706834
ENS
0.1
XAU
17,0683
ENS
1
XAU
170,683
ENS
2
XAU
341,367
ENS
3
XAU
512,050
ENS
5
XAU
853,417
ENS
10
XAU
1.706,834
ENS
20
XAU
3.413,668
ENS
25
XAU
4.267,085
ENS
50
XAU
8.534,171
ENS
100
XAU
17.068,342
ENS
250
XAU
42.670,854
ENS
500
XAU
85.341,708
ENS
1000
XAU
170.683,416
ENS
2500
XAU
426.708,541
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-XAU được tạo vào lúc 22:16:57 14/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC