Chuyển đổi 1 XAU sang ENS
Chuyển đổi 1 XAU sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 0,006 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:35, 15 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,00623967 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.409,57 XAU. Ethereum Name Service giảm -4.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.32%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 145.
Vốn hóa thị trường
206,83 N US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
15,41 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:35 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00623967 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,00623967 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Troy Ounce

ENS
XAU
0.01
ENS
0,00006240
XAU
0.1
ENS
0,00062397
XAU
1
ENS
0,00623967
XAU
2
ENS
0,01247934
XAU
3
ENS
0,01871901
XAU
5
ENS
0,03119835
XAU
10
ENS
0,06239670
XAU
20
ENS
0,12479340
XAU
25
ENS
0,15599175
XAU
50
ENS
0,31198350
XAU
100
ENS
0,62396700
XAU
250
ENS
1,559918
XAU
500
ENS
3,119835
XAU
1000
ENS
6,239670
XAU
2500
ENS
15,5992
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Ethereum Name Service
XAU

ENS
0.01
XAU
1,602649
ENS
0.1
XAU
16,0265
ENS
1
XAU
160,265
ENS
2
XAU
320,530
ENS
3
XAU
480,795
ENS
5
XAU
801,324
ENS
10
XAU
1.602,649
ENS
20
XAU
3.205,298
ENS
25
XAU
4.006,622
ENS
50
XAU
8.013,244
ENS
100
XAU
16.026,489
ENS
250
XAU
40.066,221
ENS
500
XAU
80.132,443
ENS
1000
XAU
160.264,886
ENS
2500
XAU
400.662,215
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-XAU được tạo vào lúc 22:35:05 15/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC