Chuyển đổi 50 BITS sang QNT
Chuyển đổi 50 BITS sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT bằng 908,9 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:52, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến BITS
Theo dõi
22:52, 22 tháng 11, 2024
0 BITS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 908,900 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.143.734.660 BIT. Quant tăng +3.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.11%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 86.
Vốn hóa thị trường
13,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,14 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:52 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 908.9 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 908,900 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Bits
QNT
BITS
0.01
QNT
9,089000
BITS
0.1
QNT
90,8900
BITS
1
QNT
908,900
BITS
2
QNT
1.817,80
BITS
3
QNT
2.726,70
BITS
5
QNT
4.544,50
BITS
10
QNT
9.089,00
BITS
20
QNT
18.178,0
BITS
25
QNT
22.722,5
BITS
50
QNT
45.445,0
BITS
100
QNT
90.890,0
BITS
250
QNT
227.225
BITS
500
QNT
454.450
BITS
1000
QNT
908.900
BITS
2500
QNT
2.272.250
BITS
Chuyển đổi Bits sang Quant
BITS
QNT
0.01
BITS
0,00001100
QNT
0.1
BITS
0,00011002
QNT
1
BITS
0,00110023
QNT
2
BITS
0,00220046
QNT
3
BITS
0,00330069
QNT
5
BITS
0,00550116
QNT
10
BITS
0,01100231
QNT
20
BITS
0,02200462
QNT
25
BITS
0,02750578
QNT
50
BITS
0,05501155
QNT
100
BITS
0,11002310
QNT
250
BITS
0,27505776
QNT
500
BITS
0,55011552
QNT
1000
BITS
1,100231
QNT
2500
BITS
2,750578
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
Trang QNT-BITS được tạo vào lúc 22:52:34 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC