Chuyển đổi 50 QNT sang CZK
Chuyển đổi 50 QNT sang CZK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 2.131,41 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:12, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 2.131,41 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 514.961.831 CZK. Quant giảm -2.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.35%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 99.
Vốn hóa thị trường
31,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
514,96 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:12 , việc chuyển đổi 50 Quant (QNT) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 106570.5 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 2.131,41 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang CZK mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Czech Koruna

QNT
CZK
0.01
QNT
21,3141
CZK
0.1
QNT
213,141
CZK
1
QNT
2.131,41
CZK
2
QNT
4.262,82
CZK
3
QNT
6.394,23
CZK
5
QNT
10.657,05
CZK
10
QNT
21.314,1
CZK
20
QNT
42.628,2
CZK
25
QNT
53.285,25
CZK
50
QNT
106.570,5
CZK
100
QNT
213.141
CZK
250
QNT
532.852,5
CZK
500
QNT
1.065.705
CZK
1000
QNT
2.131.410
CZK
2500
QNT
5.328.525
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang Quant
CZK

QNT
0.01
CZK
0,00000469
QNT
0.1
CZK
0,00004692
QNT
1
CZK
0,00046917
QNT
2
CZK
0,00093835
QNT
3
CZK
0,00140752
QNT
5
CZK
0,00234586
QNT
10
CZK
0,00469173
QNT
20
CZK
0,00938346
QNT
25
CZK
0,01172932
QNT
50
CZK
0,02345865
QNT
100
CZK
0,04691730
QNT
250
CZK
0,11729325
QNT
500
CZK
0,23458649
QNT
1000
CZK
0,46917299
QNT
2500
CZK
1,172932
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-CZK được tạo vào lúc 21:12:28 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC