Chuyển đổi 100 CZK sang QNT
Chuyển đổi 100 CZK sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 2.246,75 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:42, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 2.246,75 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 296.817.541 CZK. Quant giảm -0.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.17%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 68.
Vốn hóa thị trường
32,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
296,82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:42 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2246.75 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 2.246,75 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang CZK mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Czech Koruna

QNT
CZK
0.01
QNT
22,4675
CZK
0.1
QNT
224,675
CZK
1
QNT
2.246,75
CZK
2
QNT
4.493,50
CZK
3
QNT
6.740,25
CZK
5
QNT
11.233,75
CZK
10
QNT
22.467,5
CZK
20
QNT
44.935,0
CZK
25
QNT
56.168,75
CZK
50
QNT
112.337,5
CZK
100
QNT
224.675
CZK
250
QNT
561.687,5
CZK
500
QNT
1.123.375
CZK
1000
QNT
2.246.750
CZK
2500
QNT
5.616.875
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang Quant
CZK

QNT
0.01
CZK
0,00000445
QNT
0.1
CZK
0,00004451
QNT
1
CZK
0,00044509
QNT
2
CZK
0,00089017
QNT
3
CZK
0,00133526
QNT
5
CZK
0,00222544
QNT
10
CZK
0,00445087
QNT
20
CZK
0,00890175
QNT
25
CZK
0,01112718
QNT
50
CZK
0,02225437
QNT
100
CZK
0,04450873
QNT
250
CZK
0,11127184
QNT
500
CZK
0,22254367
QNT
1000
CZK
0,44508735
QNT
2500
CZK
1,112718
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-CZK được tạo vào lúc 10:42:01 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC