Chuyển đổi 100 QNT sang MXN
Chuyển đổi 100 QNT sang MXN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 2.355,33 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:04, 22 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 2.355,33 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.254.495.693 MX$. Quant tăng +7.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.20%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 75.
Vốn hóa thị trường
34,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,25 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:04 , việc chuyển đổi 100 Quant (QNT) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 235533 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 2.355,33 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang MXN mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Mexican Peso

QNT
MXN
0.01
QNT
23,5533
MXN
0.1
QNT
235,533
MXN
1
QNT
2.355,33
MXN
2
QNT
4.710,66
MXN
3
QNT
7.065,99
MXN
5
QNT
11.776,65
MXN
10
QNT
23.553,3
MXN
20
QNT
47.106,6
MXN
25
QNT
58.883,25
MXN
50
QNT
117.766,5
MXN
100
QNT
235.533
MXN
250
QNT
588.832,5
MXN
500
QNT
1.177.665
MXN
1000
QNT
2.355.330
MXN
2500
QNT
5.888.325
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang Quant
MXN

QNT
0.01
MXN
0,00000425
QNT
0.1
MXN
0,00004246
QNT
1
MXN
0,00042457
QNT
2
MXN
0,00084914
QNT
3
MXN
0,00127371
QNT
5
MXN
0,00212284
QNT
10
MXN
0,00424569
QNT
20
MXN
0,00849138
QNT
25
MXN
0,01061422
QNT
50
MXN
0,02122845
QNT
100
MXN
0,04245690
QNT
250
MXN
0,10614224
QNT
500
MXN
0,21228448
QNT
1000
MXN
0,42456896
QNT
2500
MXN
1,061422
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-MXN được tạo vào lúc 06:04:24 22/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC