Chuyển đổi 50 USD sang SAND
Chuyển đổi 50 USD sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0,264 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:06, 14 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,26406200 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 60.852.268 US$. The Sandbox tăng +3.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.07%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 131.
Vốn hóa thị trường
645,77 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
60,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
792,07 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 06:06 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.264062 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,26406200 US$ USD, trong khi 1 USD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang USD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang US Dollar

SAND
USD
0.01
SAND
0,00264062
USD
0.1
SAND
0,02640620
USD
1
SAND
0,26406200
USD
2
SAND
0,52812400
USD
3
SAND
0,79218600
USD
5
SAND
1,320310
USD
10
SAND
2,640620
USD
20
SAND
5,281240
USD
25
SAND
6,601550
USD
50
SAND
13,2031
USD
100
SAND
26,4062
USD
250
SAND
66,0155
USD
500
SAND
132,031
USD
1000
SAND
264,062
USD
2500
SAND
660,155
USD
Chuyển đổi US Dollar sang The Sandbox
USD

SAND
0.01
USD
0,03786989
SAND
0.1
USD
0,37869894
SAND
1
USD
3,786989
SAND
2
USD
7,573979
SAND
3
USD
11,3610
SAND
5
USD
18,9349
SAND
10
USD
37,8699
SAND
20
USD
75,7398
SAND
25
USD
94,6747
SAND
50
USD
189,349
SAND
100
USD
378,699
SAND
250
USD
946,747
SAND
500
USD
1.893,495
SAND
1000
USD
3.786,989
SAND
2500
USD
9.467,474
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-USD được tạo vào lúc 06:06:55 14/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC