Chuyển đổi 5 SAND sang USD
Chuyển đổi 5 SAND sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0,267 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:57, 15 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,26658700 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28.023.656 US$. The Sandbox tăng +0.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.35%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 130.
Vốn hóa thị trường
650,53 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
28,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
797,92 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 02:57 , việc chuyển đổi 5 The Sandbox (SAND) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.332935 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,26658700 US$ USD, trong khi 1 USD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang USD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang US Dollar

SAND
USD
0.01
SAND
0,00266587
USD
0.1
SAND
0,02665870
USD
1
SAND
0,26658700
USD
2
SAND
0,53317400
USD
3
SAND
0,79976100
USD
5
SAND
1,332935
USD
10
SAND
2,665870
USD
20
SAND
5,331740
USD
25
SAND
6,664675
USD
50
SAND
13,3294
USD
100
SAND
26,6587
USD
250
SAND
66,6468
USD
500
SAND
133,294
USD
1000
SAND
266,587
USD
2500
SAND
666,468
USD
Chuyển đổi US Dollar sang The Sandbox
USD

SAND
0.01
USD
0,03751121
SAND
0.1
USD
0,37511206
SAND
1
USD
3,751121
SAND
2
USD
7,502241
SAND
3
USD
11,2534
SAND
5
USD
18,7556
SAND
10
USD
37,5112
SAND
20
USD
75,0224
SAND
25
USD
93,7780
SAND
50
USD
187,556
SAND
100
USD
375,112
SAND
250
USD
937,780
SAND
500
USD
1.875,56
SAND
1000
USD
3.751,121
SAND
2500
USD
9.377,802
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-USD được tạo vào lúc 02:57:07 15/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC