Chuyển đổi 100 SAND sang USD
Chuyển đổi 100 SAND sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0,306 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:30, 24 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,30597400 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 105.917.629 US$. The Sandbox giảm -8.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.07%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 139.
Vốn hóa thị trường
750,15 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
105,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
920,11 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 08:30 , việc chuyển đổi 100 The Sandbox (SAND) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 30.597400000000004 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,30597400 US$ USD, trong khi 1 USD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang USD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang US Dollar

SAND
USD
0.01
SAND
0,00305974
USD
0.1
SAND
0,03059740
USD
1
SAND
0,30597400
USD
2
SAND
0,61194800
USD
3
SAND
0,91792200
USD
5
SAND
1,529870
USD
10
SAND
3,059740
USD
20
SAND
6,119480
USD
25
SAND
7,649350
USD
50
SAND
15,2987
USD
100
SAND
30,5974
USD
250
SAND
76,4935
USD
500
SAND
152,987
USD
1000
SAND
305,974
USD
2500
SAND
764,935
USD
Chuyển đổi US Dollar sang The Sandbox
USD

SAND
0.01
USD
0,03268252
SAND
0.1
USD
0,32682516
SAND
1
USD
3,268252
SAND
2
USD
6,536503
SAND
3
USD
9,804755
SAND
5
USD
16,3413
SAND
10
USD
32,6825
SAND
20
USD
65,3650
SAND
25
USD
81,7063
SAND
50
USD
163,413
SAND
100
USD
326,825
SAND
250
USD
817,063
SAND
500
USD
1.634,126
SAND
1000
USD
3.268,252
SAND
2500
USD
8.170,629
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-USD được tạo vào lúc 08:30:32 24/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC