Chuyển đổi 100 SAND sang USD
Chuyển đổi 100 SAND sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0,22 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:45, 27 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến USD
Theo dõi
9:45, 27 tháng 10, 2025
0 USD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,22025700 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.693.867 US$. The Sandbox tăng +4.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.24%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 170.
Vốn hóa thị trường
538,69 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
26,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
660,74 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 09:45 , việc chuyển đổi 100 The Sandbox (SAND) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 22.0257 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,22025700 US$ USD, trong khi 1 USD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang USD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang US Dollar
SAND
USD
0.01
SAND
0,00220257
USD
0.1
SAND
0,02202570
USD
1
SAND
0,22025700
USD
2
SAND
0,44051400
USD
3
SAND
0,66077100
USD
5
SAND
1,101285
USD
10
SAND
2,202570
USD
20
SAND
4,405140
USD
25
SAND
5,506425
USD
50
SAND
11,0129
USD
100
SAND
22,0257
USD
250
SAND
55,0643
USD
500
SAND
110,129
USD
1000
SAND
220,257
USD
2500
SAND
550,643
USD
Chuyển đổi US Dollar sang The Sandbox
USD
SAND
0.01
USD
0,04540151
SAND
0.1
USD
0,45401508
SAND
1
USD
4,540151
SAND
2
USD
9,080302
SAND
3
USD
13,6205
SAND
5
USD
22,7008
SAND
10
USD
45,4015
SAND
20
USD
90,8030
SAND
25
USD
113,504
SAND
50
USD
227,008
SAND
100
USD
454,015
SAND
250
USD
1.135,038
SAND
500
USD
2.270,075
SAND
1000
USD
4.540,151
SAND
2500
USD
11.350,377
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-USD được tạo vào lúc 09:45:10 27/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC