Chuyển đổi 25 USD sang SAND
Chuyển đổi 25 USD sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0,178 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:57, 4 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,17815800 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 70.954.467 US$. The Sandbox giảm -7.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.16%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 175.
Vốn hóa thị trường
436,22 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
70,95 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
535,05 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 06:57 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.178158 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,17815800 US$ USD, trong khi 1 USD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang USD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang US Dollar
SAND
USD
0.01
SAND
0,00178158
USD
0.1
SAND
0,01781580
USD
1
SAND
0,17815800
USD
2
SAND
0,35631600
USD
3
SAND
0,53447400
USD
5
SAND
0,89079000
USD
10
SAND
1,781580
USD
20
SAND
3,563160
USD
25
SAND
4,453950
USD
50
SAND
8,907900
USD
100
SAND
17,8158
USD
250
SAND
44,5395
USD
500
SAND
89,0790
USD
1000
SAND
178,158
USD
2500
SAND
445,395
USD
Chuyển đổi US Dollar sang The Sandbox
USD
SAND
0.01
USD
0,05612995
SAND
0.1
USD
0,56129952
SAND
1
USD
5,612995
SAND
2
USD
11,2260
SAND
3
USD
16,8390
SAND
5
USD
28,0650
SAND
10
USD
56,1300
SAND
20
USD
112,260
SAND
25
USD
140,325
SAND
50
USD
280,650
SAND
100
USD
561,300
SAND
250
USD
1.403,249
SAND
500
USD
2.806,498
SAND
1000
USD
5.612,995
SAND
2500
USD
14.032,488
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-USD được tạo vào lúc 06:57:22 4/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC