Chuyển đổi 500 SAND sang USD
Chuyển đổi 500 SAND sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0,299 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:34, 15 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến USD
Theo dõi
12:34, 15 tháng 9, 2025
0 USD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,29884400 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 79.493.197 US$. The Sandbox giảm -5.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.28%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 147.
Vốn hóa thị trường
730,95 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
79,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
896,56 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:34 , việc chuyển đổi 500 The Sandbox (SAND) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 149.422 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,29884400 US$ USD, trong khi 1 USD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang USD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang US Dollar

SAND
USD
0.01
SAND
0,00298844
USD
0.1
SAND
0,02988440
USD
1
SAND
0,29884400
USD
2
SAND
0,59768800
USD
3
SAND
0,89653200
USD
5
SAND
1,494220
USD
10
SAND
2,988440
USD
20
SAND
5,976880
USD
25
SAND
7,471100
USD
50
SAND
14,9422
USD
100
SAND
29,8844
USD
250
SAND
74,7110
USD
500
SAND
149,422
USD
1000
SAND
298,844
USD
2500
SAND
747,110
USD
Chuyển đổi US Dollar sang The Sandbox
USD

SAND
0.01
USD
0,03346227
SAND
0.1
USD
0,33462275
SAND
1
USD
3,346227
SAND
2
USD
6,692455
SAND
3
USD
10,0387
SAND
5
USD
16,7311
SAND
10
USD
33,4623
SAND
20
USD
66,9245
SAND
25
USD
83,6557
SAND
50
USD
167,311
SAND
100
USD
334,623
SAND
250
USD
836,557
SAND
500
USD
1.673,114
SAND
1000
USD
3.346,227
SAND
2500
USD
8.365,569
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-USD được tạo vào lúc 12:34:44 15/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC