Chuyển đổi 500 USD sang SAND
Chuyển đổi 500 USD sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0,269 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:17, 1 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,26860700 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 52.601.772 US$. The Sandbox giảm -8.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.95%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 143.
Vốn hóa thị trường
657,04 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
52,6 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
805,9 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 08:17 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.268607 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,26860700 US$ USD, trong khi 1 USD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang USD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang US Dollar

SAND
USD
0.01
SAND
0,00268607
USD
0.1
SAND
0,02686070
USD
1
SAND
0,26860700
USD
2
SAND
0,53721400
USD
3
SAND
0,80582100
USD
5
SAND
1,343035
USD
10
SAND
2,686070
USD
20
SAND
5,372140
USD
25
SAND
6,715175
USD
50
SAND
13,4303
USD
100
SAND
26,8607
USD
250
SAND
67,1517
USD
500
SAND
134,303
USD
1000
SAND
268,607
USD
2500
SAND
671,517
USD
Chuyển đổi US Dollar sang The Sandbox
USD

SAND
0.01
USD
0,03722911
SAND
0.1
USD
0,37229112
SAND
1
USD
3,722911
SAND
2
USD
7,445822
SAND
3
USD
11,1687
SAND
5
USD
18,6146
SAND
10
USD
37,2291
SAND
20
USD
74,4582
SAND
25
USD
93,0728
SAND
50
USD
186,146
SAND
100
USD
372,291
SAND
250
USD
930,728
SAND
500
USD
1.861,456
SAND
1000
USD
3.722,911
SAND
2500
USD
9.307,278
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-USD được tạo vào lúc 08:17:28 1/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC