Chuyển đổi 1 USD sang SAND
Chuyển đổi 1 USD sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
          1 SAND tương đương 0,178 USD
        
 Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:05, 4 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,17815800 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 70.954.467 US$. The Sandbox giảm -7.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.16%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 175.
Vốn hóa thị trường
 436,22 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
 2,45 T US$
Khối lượng (24h)
 70,95 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
 535,05 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:05 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.178158 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,17815800 US$ USD, trong khi 1 USD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang USD mới nhất
    Chuyển đổi The Sandbox sang US Dollar
  
 SAND
USD
0.01
 SAND
0,00178158
 USD
0.1
 SAND
0,01781580
 USD
1
 SAND
0,17815800
 USD
2
 SAND
0,35631600
 USD
3
 SAND
0,53447400
 USD
5
 SAND
0,89079000
 USD
10
 SAND
1,781580
 USD
20
 SAND
3,563160
 USD
25
 SAND
4,453950
 USD
50
 SAND
8,907900
 USD
100
 SAND
17,8158
 USD
250
 SAND
44,5395
 USD
500
 SAND
89,0790
 USD
1000
 SAND
178,158
 USD
2500
 SAND
445,395
 USD
    Chuyển đổi US Dollar sang The Sandbox
  
 USD
SAND
0.01
 USD
0,05612995
 SAND
0.1
 USD
0,56129952
 SAND
1
 USD
5,612995
 SAND
2
 USD
11,2260
 SAND
3
 USD
16,8390
 SAND
5
 USD
28,0650
 SAND
10
 USD
56,1300
 SAND
20
 USD
112,260
 SAND
25
 USD
140,325
 SAND
50
 USD
280,650
 SAND
100
 USD
561,300
 SAND
250
 USD
1.403,249
 SAND
500
 USD
2.806,498
 SAND
1000
 USD
5.612,995
 SAND
2500
 USD
14.032,488
 SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
      SAND/AED
    
      SAND/ARS
    
      SAND/AUD
    
      SAND/BCH
    
      SAND/BDT
    
      SAND/BHD
    
      SAND/BMD
    
      SAND/BNB
    
      SAND/BRL
    
      SAND/BTC
    
      SAND/CAD
    
      SAND/CHF
    
      SAND/CLP
    
      SAND/CNY
    
      SAND/CZK
    
      SAND/DKK
    
      SAND/DOT
    
      SAND/EOS
    
      SAND/ETH
    
      SAND/EUR
    
      SAND/GBP
    
      SAND/HKD
    
      SAND/HUF
    
      SAND/IDR
    
      SAND/ILS
    
      SAND/INR
    
      SAND/JPY
    
      SAND/KRW
    
      SAND/KWD
    
      SAND/LKR
    
      SAND/LTC
    
      SAND/MMK
    
      SAND/MXN
    
      SAND/MYR
    
      SAND/NGN
    
      SAND/NOK
    
      SAND/NZD
    
      SAND/PHP
    
      SAND/PKR
    
      SAND/PLN
    
      SAND/RUB
    
      SAND/SAR
    
      SAND/SEK
    
      SAND/SGD
    
      SAND/THB
    
      SAND/TRY
    
      SAND/TWD
    
      SAND/UAH
    
      SAND/VEF
    
      SAND/VND
    
      SAND/XAG
    
      SAND/XAU
    
      SAND/XDR
    
      SAND/XLM
    
      SAND/XRP
    
      SAND/YFI
    
      SAND/ZAR
    
      SAND/LINK
    
      SAND/SATS
    
      SAND/BITS
    
Trang SAND-USD được tạo vào lúc 07:05:08 4/11/2025
 Cập nhật lần cuối vào [date] UTC