Chuyển đổi 500 XLM sang VND
Chuyển đổi 500 XLM sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 6.489,28 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:51, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 6.489,28 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.530.003.420.530 ₫. Stellar giảm -0.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.02%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.962.067.044,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
200,94 NT US$
Nguồn cung lưu thông
30,96 T US$
Khối lượng (24h)
7,53 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:51 , việc chuyển đổi 500 Stellar (XLM) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3244640 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 6.489,28 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VND mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Vietnamese đồng

XLM
VND
0.01
XLM
64,8928
VND
0.1
XLM
648,928
VND
1
XLM
6.489,28
VND
2
XLM
12.978,56
VND
3
XLM
19.467,84
VND
5
XLM
32.446,4
VND
10
XLM
64.892,8
VND
20
XLM
129.785,6
VND
25
XLM
162.232
VND
50
XLM
324.464
VND
100
XLM
648.928
VND
250
XLM
1.622.320
VND
500
XLM
3.244.640
VND
1000
XLM
6.489.280
VND
2500
XLM
16.223.200
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Stellar
VND

XLM
0.01
VND
0,00000154
XLM
0.1
VND
0,00001541
XLM
1
VND
0,00015410
XLM
2
VND
0,00030820
XLM
3
VND
0,00046230
XLM
5
VND
0,00077050
XLM
10
VND
0,00154100
XLM
20
VND
0,00308201
XLM
25
VND
0,00385251
XLM
50
VND
0,00770502
XLM
100
VND
0,01541003
XLM
250
VND
0,03852508
XLM
500
VND
0,07705015
XLM
1000
VND
0,15410030
XLM
2500
VND
0,38525075
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VND được tạo vào lúc 03:51:15 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC