Chuyển đổi 0.1 VND sang XLM
Chuyển đổi 0.1 VND sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 10.130 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:05, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 10.130,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.005.617.652.495 ₫. Stellar giảm -4.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.14%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.884,7 US$ và tổng cung lưu thông là 31.978.550.695,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 20.
Vốn hóa thị trường
324,1 NT US$
Nguồn cung lưu thông
31,98 T US$
Khối lượng (24h)
9,01 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:05 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10130 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 10.130,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VND mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Vietnamese đồng

XLM
VND
0.01
XLM
101,300
VND
0.1
XLM
1.013,00
VND
1
XLM
10.130,0
VND
2
XLM
20.260,0
VND
3
XLM
30.390,0
VND
5
XLM
50.650,0
VND
10
XLM
101.300
VND
20
XLM
202.600
VND
25
XLM
253.250
VND
50
XLM
506.500
VND
100
XLM
1.013.000
VND
250
XLM
2.532.500
VND
500
XLM
5.065.000
VND
1000
XLM
10.130.000
VND
2500
XLM
25.325.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Stellar
VND

XLM
0.01
VND
0,00000099
XLM
0.1
VND
0,00000987
XLM
1
VND
0,00009872
XLM
2
VND
0,00019743
XLM
3
VND
0,00029615
XLM
5
VND
0,00049358
XLM
10
VND
0,00098717
XLM
20
VND
0,00197433
XLM
25
VND
0,00246792
XLM
50
VND
0,00493583
XLM
100
VND
0,00987167
XLM
250
VND
0,02467917
XLM
500
VND
0,04935834
XLM
1000
VND
0,09871668
XLM
2500
VND
0,24679171
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VND được tạo vào lúc 17:05:17 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC