Chuyển đổi 100 XLM sang VND
Chuyển đổi 100 XLM sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 6.402,28 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:10, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 6.402,28 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.420.264.320.782 ₫. Stellar tăng +2.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.12%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.347.027.938,37 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 25.
Vốn hóa thị trường
207,54 NT US$
Nguồn cung lưu thông
32,35 T US$
Khối lượng (24h)
3,42 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:10 , việc chuyển đổi 100 Stellar (XLM) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 640228 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 6.402,28 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VND mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Vietnamese đồng
XLM
VND
0.01
XLM
64,0228
VND
0.1
XLM
640,228
VND
1
XLM
6.402,28
VND
2
XLM
12.804,56
VND
3
XLM
19.206,84
VND
5
XLM
32.011,4
VND
10
XLM
64.022,8
VND
20
XLM
128.045,6
VND
25
XLM
160.057
VND
50
XLM
320.114
VND
100
XLM
640.228
VND
250
XLM
1.600.570
VND
500
XLM
3.201.140
VND
1000
XLM
6.402.280
VND
2500
XLM
16.005.700
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Stellar
VND
XLM
0.01
VND
0,00000156
XLM
0.1
VND
0,00001562
XLM
1
VND
0,00015619
XLM
2
VND
0,00031239
XLM
3
VND
0,00046858
XLM
5
VND
0,00078097
XLM
10
VND
0,00156194
XLM
20
VND
0,00312389
XLM
25
VND
0,00390486
XLM
50
VND
0,00780972
XLM
100
VND
0,01561944
XLM
250
VND
0,03904859
XLM
500
VND
0,07809718
XLM
1000
VND
0,15619436
XLM
2500
VND
0,39048589
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VND được tạo vào lúc 21:10:20 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC