Chuyển đổi 0.01 XRP sang XAU
Chuyển đổi 0.01 XRP sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:42, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00053619 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.177.374 XAU. XRP giảm -0.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -1.04%. Tổng cung của XRP là 99.985.763.151 US$ và tổng cung lưu thông là 60.179.002.978 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
32,28 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
60,18 T US$
Khối lượng (24h)
1,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
218,38 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:42 , việc chuyển đổi 0.01 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000053618999999999994 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00053619 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce
XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000536
XAU
0.1
XRP
0,00005362
XAU
1
XRP
0,00053619
XAU
2
XRP
0,00107238
XAU
3
XRP
0,00160857
XAU
5
XRP
0,00268095
XAU
10
XRP
0,00536190
XAU
20
XRP
0,01072380
XAU
25
XRP
0,01340475
XAU
50
XRP
0,02680950
XAU
100
XRP
0,05361900
XAU
250
XRP
0,13404750
XAU
500
XRP
0,26809500
XAU
1000
XRP
0,53619000
XAU
2500
XRP
1,340475
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU
XRP
0.01
XAU
18,6501
XRP
0.1
XAU
186,501
XRP
1
XAU
1.865,011
XRP
2
XAU
3.730,021
XRP
3
XAU
5.595,032
XRP
5
XAU
9.325,053
XRP
10
XAU
18.650,105
XRP
20
XAU
37.300,211
XRP
25
XAU
46.625,263
XRP
50
XAU
93.250,527
XRP
100
XAU
186.501,054
XRP
250
XAU
466.252,634
XRP
500
XAU
932.505,269
XRP
1000
XAU
1.865.010,537
XRP
2500
XAU
4.662.526,343
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 08:42:20 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC