Chuyển đổi 0.01 XRP sang XAU
Chuyển đổi 0.01 XRP sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:18, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00066632 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 551.859 XAU. XRP giảm -0.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.02%. Tổng cung của XRP là 99.985.968.138 US$ và tổng cung lưu thông là 59.068.187.926 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
39,36 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,07 T US$
Khối lượng (24h)
551,86 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
222,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:18 , việc chuyển đổi 0.01 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000066632 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00066632 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce

XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000666
XAU
0.1
XRP
0,00006663
XAU
1
XRP
0,00066632
XAU
2
XRP
0,00133264
XAU
3
XRP
0,00199896
XAU
5
XRP
0,00333160
XAU
10
XRP
0,00666320
XAU
20
XRP
0,01332640
XAU
25
XRP
0,01665800
XAU
50
XRP
0,03331600
XAU
100
XRP
0,06663200
XAU
250
XRP
0,16658000
XAU
500
XRP
0,33316000
XAU
1000
XRP
0,66632000
XAU
2500
XRP
1,665800
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU

XRP
0.01
XAU
15,0078
XRP
0.1
XAU
150,078
XRP
1
XAU
1.500,78
XRP
2
XAU
3.001,561
XRP
3
XAU
4.502,341
XRP
5
XAU
7.503,902
XRP
10
XAU
15.007,804
XRP
20
XAU
30.015,608
XRP
25
XAU
37.519,51
XRP
50
XAU
75.039,02
XRP
100
XAU
150.078,041
XRP
250
XAU
375.195,101
XRP
500
XAU
750.390,203
XRP
1000
XAU
1.500.780,406
XRP
2500
XAU
3.751.951,015
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 08:18:16 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC