Chuyển đổi 2500 XAU sang XRP
Chuyển đổi 2500 XAU sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:39, 18 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến XAU
Theo dõi
20:39, 18 tháng 11, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00054520 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.713.666 XAU. XRP tăng +0.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +1.95%. Tổng cung của XRP là 99.985.763.151 US$ và tổng cung lưu thông là 60.179.002.978 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
32,79 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
60,18 T US$
Khối lượng (24h)
1,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
220,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:39 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0005452 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00054520 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce
XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000545
XAU
0.1
XRP
0,00005452
XAU
1
XRP
0,00054520
XAU
2
XRP
0,00109040
XAU
3
XRP
0,00163560
XAU
5
XRP
0,00272600
XAU
10
XRP
0,00545200
XAU
20
XRP
0,01090400
XAU
25
XRP
0,01363000
XAU
50
XRP
0,02726000
XAU
100
XRP
0,05452000
XAU
250
XRP
0,13630000
XAU
500
XRP
0,27260000
XAU
1000
XRP
0,54520000
XAU
2500
XRP
1,363000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU
XRP
0.01
XAU
18,3419
XRP
0.1
XAU
183,419
XRP
1
XAU
1.834,189
XRP
2
XAU
3.668,379
XRP
3
XAU
5.502,568
XRP
5
XAU
9.170,946
XRP
10
XAU
18.341,893
XRP
20
XAU
36.683,786
XRP
25
XAU
45.854,732
XRP
50
XAU
91.709,464
XRP
100
XAU
183.418,929
XRP
250
XAU
458.547,322
XRP
500
XAU
917.094,644
XRP
1000
XAU
1.834.189,288
XRP
2500
XAU
4.585.473,221
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 20:39:29 18/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC