Chuyển đổi 2500 XAU sang XRP
Chuyển đổi 2500 XAU sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:35, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00077813 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.615.343 XAU. XRP giảm -0.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.11%. Tổng cung của XRP là 99.985.791.876 US$ và tổng cung lưu thông là 59.871.700.035 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
46,57 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,87 T US$
Khối lượng (24h)
1,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
302,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:35 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00077813 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00077813 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce

XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000778
XAU
0.1
XRP
0,00007781
XAU
1
XRP
0,00077813
XAU
2
XRP
0,00155626
XAU
3
XRP
0,00233439
XAU
5
XRP
0,00389065
XAU
10
XRP
0,00778130
XAU
20
XRP
0,01556260
XAU
25
XRP
0,01945325
XAU
50
XRP
0,03890650
XAU
100
XRP
0,07781300
XAU
250
XRP
0,19453250
XAU
500
XRP
0,38906500
XAU
1000
XRP
0,77813000
XAU
2500
XRP
1,945325
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU

XRP
0.01
XAU
12,8513
XRP
0.1
XAU
128,513
XRP
1
XAU
1.285,132
XRP
2
XAU
2.570,265
XRP
3
XAU
3.855,397
XRP
5
XAU
6.425,662
XRP
10
XAU
12.851,323
XRP
20
XAU
25.702,646
XRP
25
XAU
32.128,308
XRP
50
XAU
64.256,615
XRP
100
XAU
128.513,23
XRP
250
XAU
321.283,076
XRP
500
XAU
642.566,152
XRP
1000
XAU
1.285.132,304
XRP
2500
XAU
3.212.830,761
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 09:35:19 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC