Chuyển đổi 25 XRP sang XAU
Chuyển đổi 25 XRP sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:42, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00075948 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.210.200 XAU. XRP giảm -3.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.11%. Tổng cung của XRP là 99.985.791.876 US$ và tổng cung lưu thông là 59.871.700.035 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
45,48 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,87 T US$
Khối lượng (24h)
1,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
295,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:42 , việc chuyển đổi 25 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.018987 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00075948 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce

XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000759
XAU
0.1
XRP
0,00007595
XAU
1
XRP
0,00075948
XAU
2
XRP
0,00151896
XAU
3
XRP
0,00227844
XAU
5
XRP
0,00379740
XAU
10
XRP
0,00759480
XAU
20
XRP
0,01518960
XAU
25
XRP
0,01898700
XAU
50
XRP
0,03797400
XAU
100
XRP
0,07594800
XAU
250
XRP
0,18987000
XAU
500
XRP
0,37974000
XAU
1000
XRP
0,75948000
XAU
2500
XRP
1,898700
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU

XRP
0.01
XAU
13,1669
XRP
0.1
XAU
131,669
XRP
1
XAU
1.316,69
XRP
2
XAU
2.633,381
XRP
3
XAU
3.950,071
XRP
5
XAU
6.583,452
XRP
10
XAU
13.166,904
XRP
20
XAU
26.333,807
XRP
25
XAU
32.917,259
XRP
50
XAU
65.834,518
XRP
100
XAU
131.669,037
XRP
250
XAU
329.172,592
XRP
500
XAU
658.345,184
XRP
1000
XAU
1.316.690,367
XRP
2500
XAU
3.291.725,918
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 19:42:06 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC