Chuyển đổi 0.1 XRP sang XAU
Chuyển đổi 0.1 XRP sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:50, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến XAU
Theo dõi
20:50, 22 tháng 11, 2024
0 XAU
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00053739 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.212.948 XAU. XRP tăng +21.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +2.37%. Tổng cung của XRP là 99.987.013.354 US$ và tổng cung lưu thông là 56.931.242.174 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
30,6 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
56,93 T US$
Khối lượng (24h)
8,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
145,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:50 , việc chuyển đổi 0.1 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000053739 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00053739 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce
XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000537
XAU
0.1
XRP
0,00005374
XAU
1
XRP
0,00053739
XAU
2
XRP
0,00107478
XAU
3
XRP
0,00161217
XAU
5
XRP
0,00268695
XAU
10
XRP
0,00537390
XAU
20
XRP
0,01074780
XAU
25
XRP
0,01343475
XAU
50
XRP
0,02686950
XAU
100
XRP
0,05373900
XAU
250
XRP
0,13434750
XAU
500
XRP
0,26869500
XAU
1000
XRP
0,53739000
XAU
2500
XRP
1,343475
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU
XRP
0.01
XAU
18,6085
XRP
0.1
XAU
186,085
XRP
1
XAU
1.860,846
XRP
2
XAU
3.721,692
XRP
3
XAU
5.582,538
XRP
5
XAU
9.304,23
XRP
10
XAU
18.608,459
XRP
20
XAU
37.216,919
XRP
25
XAU
46.521,149
XRP
50
XAU
93.042,297
XRP
100
XAU
186.084,594
XRP
250
XAU
465.211,485
XRP
500
XAU
930.422,97
XRP
1000
XAU
1.860.845,941
XRP
2500
XAU
4.652.114,851
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 20:50:36 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC