Chuyển đổi 0.1 XRP sang XAU
Chuyển đổi 0.1 XRP sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:24, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00067811 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.030.884 XAU. XRP giảm -0.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.02%. Tổng cung của XRP là 99.986.304.107 US$ và tổng cung lưu thông là 58.205.697.378 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
39,48 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,21 T US$
Khối lượng (24h)
1,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
211,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:24 , việc chuyển đổi 0.1 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000067811 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00067811 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce

XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000678
XAU
0.1
XRP
0,00006781
XAU
1
XRP
0,00067811
XAU
2
XRP
0,00135622
XAU
3
XRP
0,00203433
XAU
5
XRP
0,00339055
XAU
10
XRP
0,00678110
XAU
20
XRP
0,01356220
XAU
25
XRP
0,01695275
XAU
50
XRP
0,03390550
XAU
100
XRP
0,06781100
XAU
250
XRP
0,16952750
XAU
500
XRP
0,33905500
XAU
1000
XRP
0,67811000
XAU
2500
XRP
1,695275
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU

XRP
0.01
XAU
14,7469
XRP
0.1
XAU
147,469
XRP
1
XAU
1.474,687
XRP
2
XAU
2.949,374
XRP
3
XAU
4.424,061
XRP
5
XAU
7.373,435
XRP
10
XAU
14.746,87
XRP
20
XAU
29.493,74
XRP
25
XAU
36.867,175
XRP
50
XAU
73.734,35
XRP
100
XAU
147.468,7
XRP
250
XAU
368.671,749
XRP
500
XAU
737.343,499
XRP
1000
XAU
1.474.686,998
XRP
2500
XAU
3.686.717,494
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 12:24:08 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC