Chuyển đổi 0.1 XRP sang XAU
Chuyển đổi 0.1 XRP sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:44, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00073364 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.028.237 XAU. XRP giảm -0.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.25%. Tổng cung của XRP là 99.986.131.469 US$ và tổng cung lưu thông là 58.622.147.738 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
43,01 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,62 T US$
Khối lượng (24h)
1,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
235,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:44 , việc chuyển đổi 0.1 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00007336400000000001 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00073364 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce

XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000734
XAU
0.1
XRP
0,00007336
XAU
1
XRP
0,00073364
XAU
2
XRP
0,00146728
XAU
3
XRP
0,00220092
XAU
5
XRP
0,00366820
XAU
10
XRP
0,00733640
XAU
20
XRP
0,01467280
XAU
25
XRP
0,01834100
XAU
50
XRP
0,03668200
XAU
100
XRP
0,07336400
XAU
250
XRP
0,18341000
XAU
500
XRP
0,36682000
XAU
1000
XRP
0,73364000
XAU
2500
XRP
1,834100
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU

XRP
0.01
XAU
13,6307
XRP
0.1
XAU
136,307
XRP
1
XAU
1.363,066
XRP
2
XAU
2.726,133
XRP
3
XAU
4.089,199
XRP
5
XAU
6.815,332
XRP
10
XAU
13.630,664
XRP
20
XAU
27.261,327
XRP
25
XAU
34.076,659
XRP
50
XAU
68.153,318
XRP
100
XAU
136.306,635
XRP
250
XAU
340.766,589
XRP
500
XAU
681.533,177
XRP
1000
XAU
1.363.066,354
XRP
2500
XAU
3.407.665,885
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 07:44:26 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC