Chuyển đổi 0.1 XRP sang XAU
Chuyển đổi 0.1 XRP sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:07, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00068596 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.277.414 XAU. XRP tăng +4.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.29%. Tổng cung của XRP là 99.985.968.138 US$ và tổng cung lưu thông là 59.068.187.926 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
40,5 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,07 T US$
Khối lượng (24h)
1,28 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
229,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:07 , việc chuyển đổi 0.1 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000068596 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00068596 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce

XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000686
XAU
0.1
XRP
0,00006860
XAU
1
XRP
0,00068596
XAU
2
XRP
0,00137192
XAU
3
XRP
0,00205788
XAU
5
XRP
0,00342980
XAU
10
XRP
0,00685960
XAU
20
XRP
0,01371920
XAU
25
XRP
0,01714900
XAU
50
XRP
0,03429800
XAU
100
XRP
0,06859600
XAU
250
XRP
0,17149000
XAU
500
XRP
0,34298000
XAU
1000
XRP
0,68596000
XAU
2500
XRP
1,714900
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU

XRP
0.01
XAU
14,5781
XRP
0.1
XAU
145,781
XRP
1
XAU
1.457,811
XRP
2
XAU
2.915,622
XRP
3
XAU
4.373,433
XRP
5
XAU
7.289,055
XRP
10
XAU
14.578,11
XRP
20
XAU
29.156,219
XRP
25
XAU
36.445,274
XRP
50
XAU
72.890,548
XRP
100
XAU
145.781,095
XRP
250
XAU
364.452,738
XRP
500
XAU
728.905,476
XRP
1000
XAU
1.457.810,951
XRP
2500
XAU
3.644.527,378
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 15:07:55 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC