Chuyển đổi 2 XRP sang XAU
Chuyển đổi 2 XRP sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:12, 3 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00078542 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.808.193 XAU. XRP tăng +2.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.17%. Tổng cung của XRP là 99.985.791.876 US$ và tổng cung lưu thông là 59.871.700.035 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
47,11 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,87 T US$
Khối lượng (24h)
1,81 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
302,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:12 , việc chuyển đổi 2 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00157084 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00078542 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce

XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000785
XAU
0.1
XRP
0,00007854
XAU
1
XRP
0,00078542
XAU
2
XRP
0,00157084
XAU
3
XRP
0,00235626
XAU
5
XRP
0,00392710
XAU
10
XRP
0,00785420
XAU
20
XRP
0,01570840
XAU
25
XRP
0,01963550
XAU
50
XRP
0,03927100
XAU
100
XRP
0,07854200
XAU
250
XRP
0,19635500
XAU
500
XRP
0,39271000
XAU
1000
XRP
0,78542000
XAU
2500
XRP
1,963550
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU

XRP
0.01
XAU
12,7320
XRP
0.1
XAU
127,320
XRP
1
XAU
1.273,204
XRP
2
XAU
2.546,408
XRP
3
XAU
3.819,612
XRP
5
XAU
6.366,021
XRP
10
XAU
12.732,041
XRP
20
XAU
25.464,083
XRP
25
XAU
31.830,104
XRP
50
XAU
63.660,207
XRP
100
XAU
127.320,415
XRP
250
XAU
318.301,036
XRP
500
XAU
636.602,073
XRP
1000
XAU
1.273.204,146
XRP
2500
XAU
3.183.010,364
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 10:12:45 3/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC