Chuyển đổi 2 XRP sang XAU
Chuyển đổi 2 XRP sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:38, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00073702 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.191.521 XAU. XRP tăng +0.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.07%. Tổng cung của XRP là 99.986.131.469 US$ và tổng cung lưu thông là 58.622.147.738 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
43,21 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,62 T US$
Khối lượng (24h)
1,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
237,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:38 , việc chuyển đổi 2 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00147404 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00073702 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce

XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000737
XAU
0.1
XRP
0,00007370
XAU
1
XRP
0,00073702
XAU
2
XRP
0,00147404
XAU
3
XRP
0,00221106
XAU
5
XRP
0,00368510
XAU
10
XRP
0,00737020
XAU
20
XRP
0,01474040
XAU
25
XRP
0,01842550
XAU
50
XRP
0,03685100
XAU
100
XRP
0,07370200
XAU
250
XRP
0,18425500
XAU
500
XRP
0,36851000
XAU
1000
XRP
0,73702000
XAU
2500
XRP
1,842550
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU

XRP
0.01
XAU
13,5682
XRP
0.1
XAU
135,682
XRP
1
XAU
1.356,815
XRP
2
XAU
2.713,631
XRP
3
XAU
4.070,446
XRP
5
XAU
6.784,076
XRP
10
XAU
13.568,153
XRP
20
XAU
27.136,306
XRP
25
XAU
33.920,382
XRP
50
XAU
67.840,764
XRP
100
XAU
135.681,528
XRP
250
XAU
339.203,821
XRP
500
XAU
678.407,642
XRP
1000
XAU
1.356.815,283
XRP
2500
XAU
3.392.038,208
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 23:38:59 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC