Chuyển đổi 2 XRP sang XAU
Chuyển đổi 2 XRP sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:39, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00066772 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 577.007 XAU. XRP giảm -1.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.44%. Tổng cung của XRP là 99.985.968.138 US$ và tổng cung lưu thông là 59.068.187.926 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
39,45 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,07 T US$
Khối lượng (24h)
577,01 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
222,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:39 , việc chuyển đổi 2 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00133544 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00066772 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce

XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000668
XAU
0.1
XRP
0,00006677
XAU
1
XRP
0,00066772
XAU
2
XRP
0,00133544
XAU
3
XRP
0,00200316
XAU
5
XRP
0,00333860
XAU
10
XRP
0,00667720
XAU
20
XRP
0,01335440
XAU
25
XRP
0,01669300
XAU
50
XRP
0,03338600
XAU
100
XRP
0,06677200
XAU
250
XRP
0,16693000
XAU
500
XRP
0,33386000
XAU
1000
XRP
0,66772000
XAU
2500
XRP
1,669300
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU

XRP
0.01
XAU
14,9763
XRP
0.1
XAU
149,763
XRP
1
XAU
1.497,634
XRP
2
XAU
2.995,267
XRP
3
XAU
4.492,901
XRP
5
XAU
7.488,169
XRP
10
XAU
14.976,337
XRP
20
XAU
29.952,675
XRP
25
XAU
37.440,843
XRP
50
XAU
74.881,687
XRP
100
XAU
149.763,374
XRP
250
XAU
374.408,435
XRP
500
XAU
748.816,869
XRP
1000
XAU
1.497.633,739
XRP
2500
XAU
3.744.084,347
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 01:39:44 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC