Chuyển đổi 2500 XRP sang XAU
Chuyển đổi 2500 XRP sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:41, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00094446 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.031.592 XAU. XRP giảm -1.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.17%. Tổng cung của XRP là 99.986.451.428 US$ và tổng cung lưu thông là 57.818.864.895 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
54,66 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
57,82 T US$
Khối lượng (24h)
1,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
272,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:41 , việc chuyển đổi 2500 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.3611500000000003 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00094446 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce
![xrp](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/44/small/xrp-symbol-white-128.png?1696501442)
XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000944
XAU
0.1
XRP
0,00009445
XAU
1
XRP
0,00094446
XAU
2
XRP
0,00188892
XAU
3
XRP
0,00283338
XAU
5
XRP
0,00472230
XAU
10
XRP
0,00944460
XAU
20
XRP
0,01888920
XAU
25
XRP
0,02361150
XAU
50
XRP
0,04722300
XAU
100
XRP
0,09444600
XAU
250
XRP
0,23611500
XAU
500
XRP
0,47223000
XAU
1000
XRP
0,94446000
XAU
2500
XRP
2,361150
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU
![xrp](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/44/small/xrp-symbol-white-128.png?1696501442)
XRP
0.01
XAU
10,5881
XRP
0.1
XAU
105,881
XRP
1
XAU
1.058,806
XRP
2
XAU
2.117,612
XRP
3
XAU
3.176,418
XRP
5
XAU
5.294,03
XRP
10
XAU
10.588,061
XRP
20
XAU
21.176,122
XRP
25
XAU
26.470,152
XRP
50
XAU
52.940,305
XRP
100
XAU
105.880,609
XRP
250
XAU
264.701,523
XRP
500
XAU
529.403,045
XRP
1000
XAU
1.058.806,09
XRP
2500
XAU
2.647.015,226
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 21:41:43 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC