Chuyển đổi 2500 XRP sang XAU
Chuyển đổi 2500 XRP sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:39, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00080310 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 968.401 XAU. XRP tăng +1.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.46%. Tổng cung của XRP là 99.986.343.905 US$ và tổng cung lưu thông là 58.108.919.817 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
46,67 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,11 T US$
Khối lượng (24h)
968,4 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
239,83 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:39 , việc chuyển đổi 2500 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.0077499999999997 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00080310 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce

XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000803
XAU
0.1
XRP
0,00008031
XAU
1
XRP
0,00080310
XAU
2
XRP
0,00160620
XAU
3
XRP
0,00240930
XAU
5
XRP
0,00401550
XAU
10
XRP
0,00803100
XAU
20
XRP
0,01606200
XAU
25
XRP
0,02007750
XAU
50
XRP
0,04015500
XAU
100
XRP
0,08031000
XAU
250
XRP
0,20077500
XAU
500
XRP
0,40155000
XAU
1000
XRP
0,80310000
XAU
2500
XRP
2,007750
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU

XRP
0.01
XAU
12,4517
XRP
0.1
XAU
124,517
XRP
1
XAU
1.245,175
XRP
2
XAU
2.490,35
XRP
3
XAU
3.735,525
XRP
5
XAU
6.225,875
XRP
10
XAU
12.451,749
XRP
20
XAU
24.903,499
XRP
25
XAU
31.129,374
XRP
50
XAU
62.258,747
XRP
100
XAU
124.517,495
XRP
250
XAU
311.293,737
XRP
500
XAU
622.587,474
XRP
1000
XAU
1.245.174,947
XRP
2500
XAU
3.112.937,368
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 00:39:13 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC