Chuyển đổi 2500 XRP sang XAU
Chuyển đổi 2500 XRP sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:03, 19 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00062724 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 395.375 XAU. XRP tăng +0.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.66%. Tổng cung của XRP là 99.986.232.255 US$ và tổng cung lưu thông là 58.394.167.593 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
36,63 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,39 T US$
Khối lượng (24h)
395,38 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
208,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:03 , việc chuyển đổi 2500 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.5681 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00062724 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce

XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000627
XAU
0.1
XRP
0,00006272
XAU
1
XRP
0,00062724
XAU
2
XRP
0,00125448
XAU
3
XRP
0,00188172
XAU
5
XRP
0,00313620
XAU
10
XRP
0,00627240
XAU
20
XRP
0,01254480
XAU
25
XRP
0,01568100
XAU
50
XRP
0,03136200
XAU
100
XRP
0,06272400
XAU
250
XRP
0,15681000
XAU
500
XRP
0,31362000
XAU
1000
XRP
0,62724000
XAU
2500
XRP
1,568100
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU

XRP
0.01
XAU
15,9429
XRP
0.1
XAU
159,429
XRP
1
XAU
1.594,286
XRP
2
XAU
3.188,572
XRP
3
XAU
4.782,858
XRP
5
XAU
7.971,43
XRP
10
XAU
15.942,861
XRP
20
XAU
31.885,722
XRP
25
XAU
39.857,152
XRP
50
XAU
79.714,304
XRP
100
XAU
159.428,608
XRP
250
XAU
398.571,52
XRP
500
XAU
797.143,039
XRP
1000
XAU
1.594.286,079
XRP
2500
XAU
3.985.715,197
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 20:03:41 19/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC