Chuyển đổi 2500 XRP sang XAU
Chuyển đổi 2500 XRP sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:15, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00049587 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 822.455 XAU. XRP tăng +1.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.11%. Tổng cung của XRP là 99.985.752.852 US$ và tổng cung lưu thông là 60.331.635.327 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
29,92 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
60,33 T US$
Khối lượng (24h)
822,46 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
207,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:15 , việc chuyển đổi 2500 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.239675 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00049587 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce
XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000496
XAU
0.1
XRP
0,00004959
XAU
1
XRP
0,00049587
XAU
2
XRP
0,00099174
XAU
3
XRP
0,00148761
XAU
5
XRP
0,00247935
XAU
10
XRP
0,00495870
XAU
20
XRP
0,00991740
XAU
25
XRP
0,01239675
XAU
50
XRP
0,02479350
XAU
100
XRP
0,04958700
XAU
250
XRP
0,12396750
XAU
500
XRP
0,24793500
XAU
1000
XRP
0,49587000
XAU
2500
XRP
1,239675
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU
XRP
0.01
XAU
20,1666
XRP
0.1
XAU
201,666
XRP
1
XAU
2.016,658
XRP
2
XAU
4.033,315
XRP
3
XAU
6.049,973
XRP
5
XAU
10.083,288
XRP
10
XAU
20.166,576
XRP
20
XAU
40.333,152
XRP
25
XAU
50.416,44
XRP
50
XAU
100.832,88
XRP
100
XAU
201.665,759
XRP
250
XAU
504.164,398
XRP
500
XAU
1.008.328,796
XRP
1000
XAU
2.016.657,592
XRP
2500
XAU
5.041.643,979
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 20:15:38 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC