Chuyển đổi 2500 XRP sang XAU
Chuyển đổi 2500 XRP sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:44, 23 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00102326 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.925.853 XAU. XRP tăng +0.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.01%. Tổng cung của XRP là 99.985.925.712 US$ và tổng cung lưu thông là 59.182.189.917 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
60,52 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,18 T US$
Khối lượng (24h)
1,93 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
349,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:44 , việc chuyển đổi 2500 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.55815 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00102326 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce

XRP
XAU
0.01
XRP
0,00001023
XAU
0.1
XRP
0,00010233
XAU
1
XRP
0,00102326
XAU
2
XRP
0,00204652
XAU
3
XRP
0,00306978
XAU
5
XRP
0,00511630
XAU
10
XRP
0,01023260
XAU
20
XRP
0,02046520
XAU
25
XRP
0,02558150
XAU
50
XRP
0,05116300
XAU
100
XRP
0,10232600
XAU
250
XRP
0,25581500
XAU
500
XRP
0,51163000
XAU
1000
XRP
1,023260
XAU
2500
XRP
2,558150
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU

XRP
0.01
XAU
9,772687
XRP
0.1
XAU
97,7269
XRP
1
XAU
977,269
XRP
2
XAU
1.954,537
XRP
3
XAU
2.931,806
XRP
5
XAU
4.886,344
XRP
10
XAU
9.772,687
XRP
20
XAU
19.545,375
XRP
25
XAU
24.431,718
XRP
50
XAU
48.863,436
XRP
100
XAU
97.726,873
XRP
250
XAU
244.317,182
XRP
500
XAU
488.634,365
XRP
1000
XAU
977.268,729
XRP
2500
XAU
2.443.171,823
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 06:44:04 23/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC