Chuyển đổi 2500 XRP sang XAU
Chuyển đổi 2500 XRP sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:39, 24 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00059296 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 730.767 XAU. XRP tăng +1.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.75%. Tổng cung của XRP là 99.985.778.283 US$ và tổng cung lưu thông là 60.017.279.517 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 5.
Vốn hóa thị trường
35,59 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
60,02 T US$
Khối lượng (24h)
730,77 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
243,83 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:39 , việc chuyển đổi 2500 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.4824 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00059296 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce
XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000593
XAU
0.1
XRP
0,00005930
XAU
1
XRP
0,00059296
XAU
2
XRP
0,00118592
XAU
3
XRP
0,00177888
XAU
5
XRP
0,00296480
XAU
10
XRP
0,00592960
XAU
20
XRP
0,01185920
XAU
25
XRP
0,01482400
XAU
50
XRP
0,02964800
XAU
100
XRP
0,05929600
XAU
250
XRP
0,14824000
XAU
500
XRP
0,29648000
XAU
1000
XRP
0,59296000
XAU
2500
XRP
1,482400
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU
XRP
0.01
XAU
16,8645
XRP
0.1
XAU
168,645
XRP
1
XAU
1.686,454
XRP
2
XAU
3.372,909
XRP
3
XAU
5.059,363
XRP
5
XAU
8.432,272
XRP
10
XAU
16.864,544
XRP
20
XAU
33.729,088
XRP
25
XAU
42.161,36
XRP
50
XAU
84.322,72
XRP
100
XAU
168.645,44
XRP
250
XAU
421.613,6
XRP
500
XAU
843.227,199
XRP
1000
XAU
1.686.454,398
XRP
2500
XAU
4.216.135,996
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 06:39:44 24/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC