Chuyển đổi 2500 XRP sang XAU
Chuyển đổi 2500 XRP sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:46, 8 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00082031 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.679.347 XAU. XRP tăng +3.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +1.14%. Tổng cung của XRP là 99.985.808.022 US$ và tổng cung lưu thông là 59.610.205.486 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
48,85 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,61 T US$
Khối lượng (24h)
1,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
296,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:46 , việc chuyển đổi 2500 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.050775 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00082031 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce

XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000820
XAU
0.1
XRP
0,00008203
XAU
1
XRP
0,00082031
XAU
2
XRP
0,00164062
XAU
3
XRP
0,00246093
XAU
5
XRP
0,00410155
XAU
10
XRP
0,00820310
XAU
20
XRP
0,01640620
XAU
25
XRP
0,02050775
XAU
50
XRP
0,04101550
XAU
100
XRP
0,08203100
XAU
250
XRP
0,20507750
XAU
500
XRP
0,41015500
XAU
1000
XRP
0,82031000
XAU
2500
XRP
2,050775
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU

XRP
0.01
XAU
12,1905
XRP
0.1
XAU
121,905
XRP
1
XAU
1.219,051
XRP
2
XAU
2.438,103
XRP
3
XAU
3.657,154
XRP
5
XAU
6.095,257
XRP
10
XAU
12.190,513
XRP
20
XAU
24.381,027
XRP
25
XAU
30.476,283
XRP
50
XAU
60.952,567
XRP
100
XAU
121.905,133
XRP
250
XAU
304.762,834
XRP
500
XAU
609.525,667
XRP
1000
XAU
1.219.051,334
XRP
2500
XAU
3.047.628,336
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 16:46:00 8/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC