Chuyển đổi 1 XAU sang XRP
Chuyển đổi 1 XAU sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:57, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00089178 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.544.201 XAU. XRP giảm -4.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.14%. Tổng cung của XRP là 99.985.837.887 US$ và tổng cung lưu thông là 59.418.500.720 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
52,98 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,42 T US$
Khối lượng (24h)
1,54 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
298,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:57 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00089178 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00089178 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce

XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000892
XAU
0.1
XRP
0,00008918
XAU
1
XRP
0,00089178
XAU
2
XRP
0,00178356
XAU
3
XRP
0,00267534
XAU
5
XRP
0,00445890
XAU
10
XRP
0,00891780
XAU
20
XRP
0,01783560
XAU
25
XRP
0,02229450
XAU
50
XRP
0,04458900
XAU
100
XRP
0,08917800
XAU
250
XRP
0,22294500
XAU
500
XRP
0,44589000
XAU
1000
XRP
0,89178000
XAU
2500
XRP
2,229450
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU

XRP
0.01
XAU
11,2135
XRP
0.1
XAU
112,135
XRP
1
XAU
1.121,353
XRP
2
XAU
2.242,706
XRP
3
XAU
3.364,058
XRP
5
XAU
5.606,764
XRP
10
XAU
11.213,528
XRP
20
XAU
22.427,056
XRP
25
XAU
28.033,82
XRP
50
XAU
56.067,64
XRP
100
XAU
112.135,28
XRP
250
XAU
280.338,2
XRP
500
XAU
560.676,4
XRP
1000
XAU
1.121.352,8
XRP
2500
XAU
2.803.382
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 09:57:41 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC