Chuyển đổi 1 XAU sang XRP
Chuyển đổi 1 XAU sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:17, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00068025 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.079.405 XAU. XRP tăng +1.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.35%. Tổng cung của XRP là 99.985.968.138 US$ và tổng cung lưu thông là 59.068.187.926 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
40,17 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,07 T US$
Khối lượng (24h)
1,08 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
226,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:17 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00068025 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00068025 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XAU mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Troy Ounce

XRP
XAU
0.01
XRP
0,00000680
XAU
0.1
XRP
0,00006803
XAU
1
XRP
0,00068025
XAU
2
XRP
0,00136050
XAU
3
XRP
0,00204075
XAU
5
XRP
0,00340125
XAU
10
XRP
0,00680250
XAU
20
XRP
0,01360500
XAU
25
XRP
0,01700625
XAU
50
XRP
0,03401250
XAU
100
XRP
0,06802500
XAU
250
XRP
0,17006250
XAU
500
XRP
0,34012500
XAU
1000
XRP
0,68025000
XAU
2500
XRP
1,700625
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang XRP
XAU

XRP
0.01
XAU
14,7005
XRP
0.1
XAU
147,005
XRP
1
XAU
1.470,048
XRP
2
XAU
2.940,096
XRP
3
XAU
4.410,143
XRP
5
XAU
7.350,239
XRP
10
XAU
14.700,478
XRP
20
XAU
29.400,956
XRP
25
XAU
36.751,194
XRP
50
XAU
73.502,389
XRP
100
XAU
147.004,778
XRP
250
XAU
367.511,944
XRP
500
XAU
735.023,888
XRP
1000
XAU
1.470.047,777
XRP
2500
XAU
3.675.119,441
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XAU được tạo vào lúc 02:17:06 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC